Thị trường Carbon – Thế giới đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng khí hậu chưa từng có, và một trong những công cụ quan trọng trong cuộc chiến này chính là thị trường carbon tự nguyện (Voluntary Carbon Market – VCM). Thị trường này cho phép các doanh nghiệp và tổ chức mua tín chỉ carbon để bù đắp lượng khí thải của mình, không bị bắt buộc bởi các quy định pháp lý, mà xuất phát từ cam kết tự nguyện vì một thế giới xanh hơn.
1. Khởi đầu đầy thách thức và bước đột phá quan trọng
Thị trường carbon tự nguyện bắt đầu manh nha từ cuối thập kỷ 90, khi ý thức về bảo vệ môi trường ngày càng được nâng cao. Tuy nhiên, chỉ đến khi Nghị định thư Kyoto có hiệu lực vào năm 2005, khung pháp lý cho các cơ chế giảm phát thải mới thực sự định hình. Dù thị trường carbon tuân thủ (compliance market) nhận được sự quan tâm lớn, thị trường tự nguyện lại âm thầm phát triển với sự dẫn dắt của các tổ chức phi chính phủ và các doanh nghiệp có ý thức xã hội.
Năm 2015 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng khi Hiệp định Paris ra đời, khẳng định mục tiêu giữ mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2°C. Chính điều này đã kích hoạt sự bùng nổ về nhu cầu tín chỉ carbon tự nguyện, khi các doanh nghiệp nhận thức được vai trò của mình trong việc đóng góp vào mục tiêu chung toàn cầu.
2. Quy mô và số liệu ấn tượng
Đến năm 2021, thị trường carbon tự nguyện ghi nhận tổng khối lượng giao dịch lên tới 362 triệu tấn CO2 tương đương, trị giá gần 1 tỷ USD – một mức tăng chưa từng thấy. Theo báo cáo của Ecosystem Marketplace, từ năm 2020 đến 2021, khối lượng giao dịch đã tăng hơn 60%, minh chứng cho sự gia tăng mạnh mẽ về nhận thức và nhu cầu hành động vì môi trường từ các doanh nghiệp trên toàn cầu.
Các loại tín chỉ được giao dịch nhiều nhất bao gồm tín chỉ từ các dự án năng lượng tái tạo, bảo vệ và tái tạo rừng (REDD+), và các dự án hấp thụ carbon như trồng rừng. Giá của các tín chỉ dao động từ 2 đến 15 USD/tấn CO2, tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng tích cực mà dự án tạo ra cho môi trường và cộng đồng. Những dự án có giá trị cao nhất thường đi kèm với lợi ích bổ sung, chẳng hạn như bảo vệ hệ sinh thái và nâng cao đời sống người dân địa phương.
3. Nguồn vốn đầu tư và sự quan tâm của các tổ chức
Dòng vốn đầu tư vào VCM đã đạt mức kỷ lục, đặc biệt trong năm 2023, với hơn 1,3 tỷ USD đổ vào các dự án tín chỉ carbon. Phần lớn nguồn vốn này hướng tới các sáng kiến bảo vệ rừng nhiệt đới, phát triển năng lượng tái tạo, và các công nghệ mới như hấp thụ và lưu trữ carbon (CCS). Các công ty đa quốc gia và quỹ đầu tư nhận ra không chỉ lợi ích môi trường, mà còn cơ hội phát triển kinh doanh bền vững qua các dự án này.
Một báo cáo từ BloombergNEF dự đoán rằng trong vòng 5 năm tới, dòng vốn đầu tư có thể tăng lên gấp đôi, khi các tổ chức tài chính và nhà đầu tư cá nhân tham gia mạnh mẽ vào VCM như một phần trong chiến lược ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị).
4. Những động lực thúc đẩy sự phát triển của thị trường
Sự phát triển của VCM được thúc đẩy bởi một loạt yếu tố từ chính sách quốc tế đến công nghệ hiện đại. Hiệp định Paris đã đưa ra khung chính sách rõ ràng, tạo áp lực và động lực cho các nước phải đáp ứng các mục tiêu giảm phát thải. Điều này gián tiếp thúc đẩy sự gia tăng của VCM khi các doanh nghiệp tìm cách đi trước hoặc bổ sung cho các yêu cầu pháp lý.
Công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng. Sự ra đời của blockchain và các nền tảng kỹ thuật số đã cải thiện sự minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc của tín chỉ carbon. Người mua có thể dễ dàng xác minh nguồn gốc và tính xác thực của các tín chỉ mình sở hữu, tạo niềm tin và thúc đẩy tính thanh khoản của thị trường.
5. Dự báo cho tương lai: Thách thức và cơ hội
Theo báo cáo của McKinsey & Company, VCM có thể đạt quy mô từ 5 đến 10 tỷ USD vào năm 2030, với khối lượng giao dịch lên tới hơn 1 tỷ tấn CO2. Đây là một dự báo lạc quan, nhưng đi kèm là những thách thức đáng kể. Một trong số đó là việc cần có một hệ thống tiêu chuẩn hóa rõ ràng hơn để tránh gian lận và bảo đảm tính minh bạch trong các giao dịch tín chỉ.
Ngoài ra, vấn đề định giá tín chỉ carbon vẫn là một câu hỏi lớn. Sự chênh lệch về giá giữa các loại tín chỉ từ các dự án khác nhau cần được làm rõ để đảm bảo rằng các dự án có tác động tích cực lớn nhất được ưu tiên đầu tư và hỗ trợ.
Trong tương lai gần, các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Ngân hàng Thế giới và các tổ chức phi chính phủ sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự minh bạch, cải thiện cơ sở hạ tầng pháp lý, và hỗ trợ tài chính cho các dự án phát thải thấp. Các công ty công nghệ cũng sẽ tiếp tục đóng góp vào việc tạo ra các công cụ giám sát tiên tiến, giúp nâng cao hiệu quả của thị trường.