Friday, April 25, 2025
23 C
Hanoi

Những cơ hội đầu tư tín chỉ carbon cho ngành Nông nghiệp

Thị trường Carbon cung cấp một đánh giá toàn diện giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội đầu tư dự án tín chỉ carbon cho ngành Nông nghiệp của Việt Nam.

Chúng ta có tới gần 40% tổng diện tích đất (khoảng 13 triệu ha trong tổng 32 triệu ha) dùng cho sản xuất nông nghiệp​. Ngành nông nghiệp đóng góp khoảng 16–17% kim ngạch xuất khẩu, là nguồn thu chính với các sản phẩm như lúa gạo, cà phê, cao su, điều… Đặc biệt, lao động trong nông nghiệp chiếm khoảng 47% dân số, cho thấy tính chiếm trọng lớn về kinh tế-xã hội của ngành​. Mặc dù tỷ trọng GDP nông nghiệp đã giảm so với trước, tốc độ tăng trưởng vẫn ở mức 2–3% mỗi năm và kim ngạch xuất khẩu nông sản đạt kỷ lục gần 53 tỷ USD năm 2022​. Điều này tạo tiềm năng lớn về sinh khối và phụ phẩm nông nghiệp (rơm rạ, trấu, bã mía, lõi ngô, phân gia súc…) – những nguồn nguyên liệu chính để phát triển dự án tín chỉ carbon trong lĩnh vực nông nghiệp.

Các nguồn tài nguyên và hoạt động nông nghiệp tạo tín chỉ carbon

Nông nghiệp Việt Nam có rất nhiều dư địa để tạo tín chỉ carbon từ việc quản lý chất thải và áp dụng canh tác bền vững. Ví dụ:

  • Phụ phẩm nông nghiệp: Hàng năm Việt Nam sản xuất hàng trăm triệu tấn rơm rạ (theo một ước tính, Việt Nam có tổng nguồn phụ phẩm nông nghiệp ~118 triệu tấn/năm, trong đó 80% từ lúa​), hàng chục triệu tấn trấu, lõi ngô, vỏ cà phê và hơn 10 triệu tấn bã mía. Thay vì đốt bỏ gây ô nhiễm, những phụ phẩm này có thể được ủ phân, làm nguyên liệu sản xuất biochar (than sinh học) hoặc chuyển hoá thành sinh khối năng lượng​. Ví dụ, phương pháp Verra VM0044 chuẩn hóa việc “chuyển hóa chất thải hữu cơ thành biochar” giúp loại bỏ CO₂ và bổ sung dinh dưỡng cho đất​.
  • Phân chuồng và khí sinh học: Việt Nam có đàn gia súc, gia cầm lớn (hơn 5 triệu bò, 30 triệu lợn, 300 triệu gia cầm). Phân động vật là nguồn khí mê-tan lớn nếu để tự nhiên. Hệ thống hầm biogas gom phân làm khí đốt tạo điện-nhiệt là giải pháp tạo tín chỉ carbon phổ biến trên thế giới. Hiện nay có nhiều mô hình nuôi lợn công nghiệp kết hợp biogas ở ĐBSCL; nguồn khí sinh học dư thừa này có thể cung cấp điện cho nông trại và bán điện lên lưới.
  • Canh tác hữu cơ và tái sinh (regenerative): Các hoạt động như ngưng đốt rơm rạ, cày giảm độ sâu (zero-tillage), luân canh xen phủ cỏ phủ, tăng vật liệu hữu cơ vào đất… giúp tăng độ phì nhiêu, giữ CO₂ trong đất và giảm sử dụng phân hoá học. Các mô hình nông nghiệp tái sinh đang được khuyến khích do giữ ẩm đất, giảm xói mòn và cải thiện dưỡng chất đất, đồng thời dễ tích hợp vào cơ chế tín chỉ carbon. Cụ thể, cải tiến quản lý đồng ruộng (ví dụ sử dụng giống ngắn ngày, tưới tiêu thay cho ngập úng để giảm phát thải CH₄ từ lúa) đã được chuẩn hóa thành phương pháp luận quốc tế như VM0051 của Verra​. Đây là cơ sở để các dự án thực hiện “Quản lý nước và cây trồng cải tiến trên ruộng lúa” giảm phát thải khí nhà kính.

Kinh nghiệm quốc tế về dự án carbon nông nghiệp

Nhiều nước đang phát triển đã thử nghiệm thành công các mô hình “carbon farming” để giúp nông dân cải thiện sản xuất và tạo nguồn thu từ tín chỉ carbon. Ví dụ:

  • Ấn Độ: Tháng 1/2024, Bộ Nông nghiệp Ấn Độ khởi động khung pháp lý cho thị trường carbon tự nguyện nông nghiệp, khuyến khích “nông dân tham gia thị trường carbon” thông qua các phương pháp canh tác bền vững​. Chính phủ đề xuất áp dụng các phương pháp của Verra như Quản lý Đất Nông nghiệp Cải tiến (VM0042) và Sử dụng Biochar (VM0044) để tính toán giảm phát thải. Dự án thí điểm quy tụ Hội đồng Nghiên cứu Nông nghiệp Ấn Độ hỗ trợ đào tạo cho nông dân và thu mua tín chỉ, cho thấy hướng đi quốc gia trong việc tích hợp nông nghiệp vào thị trường carbon toàn cầu​.
  • Kenya: Dự án Carbon nông nghiệp Kenya (KACP) do Ngân hàng Thế giới hỗ trợ đã cấp tín chỉ VCS đầu tiên (năm 2014) cho hơn 60.000 nông dân nhỏ lẻ trên 45.000 ha​. Nông dân tại đây áp dụng kỹ thuật quản lý đất nông nghiệp bền vững (gồm bón vôi, luân canh, cải tạo đất) để tăng hàm lượng hữu cơ, đồng thời nhận được tín chỉ carbon cho lượng CO₂ cô lập trong đất​. Kết quả: năng suất nông sản tăng 15–20%, sinh kế được cải thiện trong khi giảm phát thải, điển hình cho “mô hình đôi bên cùng có lợi” giữa thích ứng và giảm thiểu biến đổi khí hậu​.
  • Brazil và Mỹ Latinh: Brazil chủ yếu phát triển tín chỉ khí hậu qua lâm nghiệp (REDD+) nhưng cũng có một số dự án nông nghiệp bền vững (ví dụ phát triển biochar từ phụ phẩm nông nghiệp, trang trại kết hợp chuối-đậu/phun tưới tiết kiệm nước). Châu Mỹ Latinh nói chung đang quan tâm canh tác tích hợp (agroforestry) để vừa sản xuất vừa lưu giữ cacbon. Tại Mỹ, các trang trại đã nhận tín chỉ cho các biện pháp như cấy lúa giảm ngập, tưới nhỏ giọt, sử dụng hạt giống hiệu quả. Những ví dụ này cho thấy tiềm năng toàn cầu của nông nghiệp như một nguồn giảm phát thải đáng kể, và Việt Nam có thể học hỏi hợp tác chuyển giao công nghệ, chính sách từ các nước có điều kiện tương tự.

Phương pháp luận áp dụng cho nông nghiệp và hoạt động đủ điều kiện

Các tiêu chuẩn carbon như Verra VCS và Gold Standard đã phát triển nhiều “phương pháp luận” (methodology) để tính toán và chứng nhận tín chỉ từ nông nghiệp, đáp ứng từng loại hoạt động cụ thể:

  • Quản lý đất canh tác (Improved Agricultural Land Management): Verra VM0042 (bản 2.1, ban hành 9/2024) cho phép ghi nhận giảm phát thải và cô lập cacbon khi áp dụng canh tác giảm xới, dùng phân hữu cơ, luân canh cây che phủ và các biện pháp quản lý chất thải hữu cơ​. Nói cách khác, việc gieo thẳng, bón vôi, xử lý rơm rạ, cải thiện tưới tiêu… đều có thể được tính thành tín chỉ giảm phát thải/thu giữ CO₂.
  • Giảm phát thải trên ruộng lúa: Verra vừa phát hành VM0051 (tháng 2/2025) cho “Quản lý nước và cây trồng trên ruộng lúa cải tiến”​. Phương pháp luận này dựa trên điều chỉnh phương pháp CDM cũ (AMS-III.AU) để khuyến khích đồng ruộng lúa áp dụng tưới kiểu “Alternate Wetting and Drying” (AWD) thay cho ngập úng liên tục, qua đó giảm phát thải CH₄. Gold Standard cũng vừa công bố một phương pháp tương tự nhằm giảm khí mê-tan từ ruộng lúa (phát hành 7/2023). Các phương pháp này mở đường cho các dự án nông nghiệp ở vùng đồng bằng sông Hồng/Đồng bằng sông Cửu Long quy đổi được mỗi năm từng kilô gam CH₄ thành tín chỉ carbon có giá trị.
  • Biochar và sử dụng phụ phẩm: Verra VM0044 (bản 1.1) chuẩn hóa việc chuyển hóa chất thải nông nghiệp (rơm rạ, trấu, lõi ngô…) thành than sinh học (biochar)​. Khi tưới hoặc bón biochar vào đất, CO₂ được cô lập lâu dài trong đất, vừa tăng dinh dưỡng vừa giảm phát thải. Phương pháp này cho phép tính tín chỉ CO₂ cô lập từ dự án biochar nông nghiệp.
  • Chăn nuôi và khí mê-tan động vật: Mặc dù chưa tìm thấy phương pháp Verra tiêu chuẩn cho khí thải chăn nuôi (do NH3, CH₄ phức tạp), nhưng nhiều dự án vi mô đã tự công nhận nhờ chăn nuôi hữu cơ, cải tiến thức ăn (giảm CH₄ ở bò, dê), và xử lý phân qua biogas để tránh phát thải trực tiếp. Các dự án có thể tham khảo nguyên tắc tương tự với các yêu cầu khuyến khích biogas từ hệ thống khí sinh học.
  • Năng lượng sinh khối và tái trồng: Nếu nông dân trồng cây lấy gỗ/lâm nghiệp trên đất nông nghiệp (agriforestry), hoặc thay đổi cây trồng hàng năm bằng cây lâu năm (ví dụ trồng ca cao xen cây họ đậu, vườn trồng xen), các hoạt động này cũng đủ điều kiện theo phương pháp trồng lại (reforestation/agroforestry) và có thể ghi nhận tín chỉ thông qua Verra VM0047 (AFFOR).

Như vậy, với việc áp dụng đúng các tiêu chí và phương pháp luận quốc tế, gần như tất cả hoạt động nông nghiệp bền vững và quản lý chất thải trong nông nghiệp ở Việt Nam đều có thể tạo tín chỉ carbon. Điều kiện là phải giám sát chặt chẽ (MRV) và tuân thủ nguyên tắc “tránh giảm phát thải kép” (additionality).

Xu hướng thị trường và người mua tín chỉ carbon

Trên thị trường toàn cầu, cả thị trường bắt buộc (compliance) và tự nguyện (voluntary) đang tăng tốc mua tín chỉ khí hậu:

  • Thị trường tự nguyện: Nhiều tập đoàn đa quốc gia (công nghệ, bán lẻ, năng lượng…) cam kết trung hòa cacbon (Net Zero) và thường mua tín chỉ để bù đắp phần phát thải còn lại. Khoảng 60% doanh nghiệp lớn của Mỹ và châu Âu đã có mục tiêu Net Zero đến 2050. Tuy nhiên, xu hướng mới đòi hỏi tín chỉ có chất lượng cao, có thêm lợi ích cộng đồng/biodiversity (mô hình CCBS, SD VISta…); ví dụ, các công ty nước ngoài có thể trả giá cao cho tín chỉ nông nghiệp có minh bạch về giảm phát thải và tác động xã hội. Mặt khác, thị trường tự nguyện đã quá tải về nguồn cung CCUS và rừng, nên các tín chỉ nông nghiệp đảm bảo “có tác dụng cải thiện sản xuất” đang được chú ý hơn (như cảnh báo trong báo cáo Corporate Climate Responsibility Monitor 2023 về tính minh bạch của tín chỉ​).
  • Thị trường bắt buộc: EU ETS hiện chưa trực tiếp áp dụng cho nông nghiệp, nhưng sắp có các quy định về Giới hạn Định lượng Carbon (CBAM) đối với sản phẩm nhập khẩu, đòi hỏi nông sản xuất khẩu phải minh bạch lượng phát thải. Ngoài ra, các công ty nằm trong ETS (điện, xi măng…) có thể mua tín chỉ trong nước (như Quyết định 232 của VN cho phép sử dụng CCC – Certified Carbon Credits) để tuân thủ hạn ngạch phát thải​. Tức là, nếu Việt Nam phát triển tốt thị trường tín chỉ nội địa, các dự án nông nghiệp có thể bán tín chỉ cho cả doanh nghiệp Việt và quốc tế cần bù đắp trong ETS.

Thị trường carbon nội địa Việt Nam và vai trò trong thu hút vốn

Việt Nam vừa có những bước quan trọng xây dựng hạ tầng thị trường carbon: tháng 1/2025, Thủ tướng ban hành Quyết định 232 phê duyệt lộ trình phát triển thị trường carbon nội địa, với dự kiến vận hành thí điểm ETS từ tháng 6/2025​. Đáng chú ý, Quyết định 232 đưa ra khung xử lý cả tín chỉ carbon (Certified Carbon Credits) – cả cấp trong nước và mua từ CDM/JCM/Article 6 – để các công ty trong ETS bù đắp phát thải​.
Về phía nông nghiệp, Luật Bảo vệ Môi trường sửa đổi (2020) và Nghị định hướng dẫn đã đề cập khái niệm “sản phẩm carbon” và hỗ trợ hoạt động giảm nhẹ phát thải. Việt Nam cũng đang xây dựng một “khung thử nghiệm” (sandbox) cho các sáng kiến tài chính khí hậu, thu hút đầu tư dự án xanh. Khi thị trường carbon nội địa đi vào hoạt động, dòng tiền từ bán tín chỉ (dưới hình thức CCC) sẽ chảy vào các dự án nông nghiệp xanh. Điều này khuyến khích tập trung vốn vào: cơ sở hạ tầng biogas miền Tây, nhà máy chế biến tận dụng phụ phẩm lớn, mô hình canh tác hữu cơ công nghệ cao… Như vậy, thị trường nội địa làm tăng tính khả thi về lâu dài cho đầu tư tài chính, bởi giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào biến động thị trường toàn cầu.

Kết luận và khuyến nghị chính sách, chiến lược đầu tư 2025–2035

Trong giai đoạn 2025–2035, tín chỉ carbon nông nghiệp ở Việt Nam có thể là một “dòng vốn xanh” quan trọng. Để tận dụng tiềm năng này, cần xem xét một số đề xuất sau:

  • Xây dựng hành lang chính sách rõ ràng: Triển khai sớm quy định về xác nhận và giao dịch tín chỉ carbon trong nông nghiệp, hướng dẫn áp dụng các phương pháp luận quốc tế, và tích hợp tín chỉ nông nghiệp vào chính sách phát triển vùng miền (ví dụ khuyến khích vùng chuyên canh sản xuất bền vững). Minh bạch hoá cơ chế phần trăm tín chỉ được dùng để bù đắp trong ETS cũng rất quan trọng để doanh nghiệp dễ lập kế hoạch. Chính sách ưu đãi như hỗ trợ tài chính cho biogas nông trại, trợ cấp đầu tư chế biến phụ phẩm hoặc thuế giảm cho sản phẩm hữu cơ sẽ thu hút doanh nghiệp vào chuỗi giá trị xanh.
  • Đào tạo và liên kết chuỗi cung ứng: Kinh nghiệm Kenya cho thấy việc tăng doanh thu carbon làm tiền hỗ trợ dịch vụ khuyến nông là “chìa khóa thành công”​. Chính phủ, tổ chức quốc tế và tư nhân nên hợp tác mở rộng hệ thống khuyến nông, hướng dẫn nông dân quy trình MRV, áp dụng kỹ thuật canh tác thông minh, và tổ chức các chuỗi liên kết để quy mô hoá dự án (chẳng hạn hợp tác xã hoặc liên minh với doanh nghiệp chế biến). Các công ty công nghệ cao có thể đầu tư mô hình nông nghiệp chính xác (precision farming) để tối ưu quy trình carbon.
  • Thu hút đầu tư và hỗ trợ tài chính: Việt Nam cần kích thích dòng vốn tư nhân vào thị trường carbon nông nghiệp. Việc cấp phép dự án carbon chỉ nên diễn ra khi đảm bảo tiêu chuẩn cao, nhưng cũng cần có cơ chế cấp tín chỉ thành công để “thưởng” cho dự án đạt hiệu quả. Các ngân hàng, quỹ đầu tư nên được cổ vũ cung cấp tín dụng xanh và bảo lãnh mua lại tín chỉ cho nông dân. Thị trường cần các “sản phẩm tài chính khí hậu” như trái phiếu xanh nông nghiệp để thu hút cả nguồn vốn trong nước và đầu tư nước ngoài, phù hợp với cam kết net-zero toàn cầu.
  • Hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ: Kết nối với các tổ chức quốc tế (UNDP, WB, FAO) và mạng lưới khu vực (APN, ASEAN) để học hỏi mô hình đã có. Ví dụ, Ấn Độ đang hợp tác với Verra phát triển dự án thí điểm regen farming – Việt Nam có thể mời các chuyên gia này tham vấn hoặc hợp tác thí điểm tương tự. Các công ty đa quốc gia quan tâm đến chuỗi cung ứng bền vững (thí dụ ngành cà phê, tiêu, hồ tiêu…) cũng có thể tài trợ mô hình tín chỉ ở Việt Nam để đáp ứng mục tiêu xanh của họ.

Nhìn chung, trong khi nhu cầu tín chỉ carbon tăng mạnh toàn cầu, ngành nông nghiệp Việt Nam với diện tích rộng và nguồn phụ phẩm dồi dào có lợi thế cạnh tranh. Việc kết hợp mô hình kinh doanh carbon farming với mục tiêu tăng giá trị sản xuất nông nghiệp sẽ giúp vừa gia tăng thu nhập cho nông dân, vừa huy động được nguồn vốn tài chính khí hậu từ cả thị trường tự nguyện và bắt buộc. Bằng cách xây dựng hành lang pháp lý, phát triển hạ tầng thị trường và đào tạo nhân lực, Việt Nam có thể chuyển hoá tiềm năng nông nghiệp thành một động lực đầu tư xanh mạnh mẽ giai đoạn 2025–2035.

Thị trường Carbon

Hot this week

Dự thảo nghị định về sàn giao dịch carbon Việt Nam

Việt Nam đang từng bước hiện thực hóa cam...

ASEAN nắm giữ “mỏ vàng ròng” trị giá 3000 tỷ USD

Abatable - Nhà cung cấp hàng đầu các giải pháp...

Ngành nào bán tín chỉ carbon nhiều nhất tại Việt Nam

Lâm nghiệp là lĩnh vực được cấp chứng nhận...

Chương trình đào tạo mô phỏng thị trường carbon

Chương trình được thiết kế dành cho 2.166 doanh...

NextGen ký thỏa thuận dài hạn mua CDR từ biochar của Bolivia

Liên doanh giảm phát thải carbon NextGen CDR vừa...

Topics

Dự thảo nghị định về sàn giao dịch carbon Việt Nam

Việt Nam đang từng bước hiện thực hóa cam...

ASEAN nắm giữ “mỏ vàng ròng” trị giá 3000 tỷ USD

Abatable - Nhà cung cấp hàng đầu các giải pháp...

Ngành nào bán tín chỉ carbon nhiều nhất tại Việt Nam

Lâm nghiệp là lĩnh vực được cấp chứng nhận...

Chương trình đào tạo mô phỏng thị trường carbon

Chương trình được thiết kế dành cho 2.166 doanh...

NextGen ký thỏa thuận dài hạn mua CDR từ biochar của Bolivia

Liên doanh giảm phát thải carbon NextGen CDR vừa...
spot_img

Related Articles

Popular Categories

spot_imgspot_img