Việc Điều 6 của Thỏa thuận Paris chuyển từ đàm phán sang triển khai, cùng với sự phát triển nhanh chóng của thị trường carbon Việt Nam, mang đến một bối cảnh phức tạp nhưng đầy tiềm năng. Các doanh nghiệp và quỹ đầu tư chủ động nắm bắt thông tin, xây dựng năng lực và điều chỉnh chiến lược sẽ có vị thế tốt nhất để điều hướng những thay đổi này, đóng góp vào các mục tiêu khí hậu quốc gia và toàn cầu, đồng thời tạo ra giá trị bền vững. Thị trường Carbon thực hiện một bài viết nghiên cứu chuyên sâu để giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong nước có một bức tranh đầy đủ hơn qua đó giúp định hình chiến lược của mình đối với lĩnh vực đầy tiềm năng này.
Cơ hội cho Doanh nghiệp & Quỹ đầu tư
Cam kết của Việt Nam về phát thải ròng bằng không cùng với việc vận hành Điều 6 và thị trường carbon trong nước tạo ra những cơ hội đáng kể cho các doanh nghiệp tạo ra tín chỉ carbon và cho các quỹ đầu tư vào các dự án giảm nhẹ phát thải.
Nguồn cung tiềm năng
Việt Nam sở hữu tiềm năng cung cấp tín chỉ carbon đa dạng từ nhiều lĩnh vực:
- Năng lượng tái tạo & lưu trữ: Cơ hội đầu tư lớn vào điện gió ngoài khơi, lưu trữ pin và năng lượng mặt trời cho các khu công nghiệp đang rộng mở. Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia VIII (PDP8) của Việt Nam ưu tiên các lĩnh vực này.
- Biochar & AFOLU (Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Sử dụng đất khác):
- Biochar: Tổ chức Biochar Vietnam đang thúc đẩy chuyển giao công nghệ nhiệt phân và phát triển thị trường biochar. Biochar là một phương pháp loại bỏ carbon dioxide (CDR) quan trọng trong thị trường carbon tự nguyện.
- AFOLU/REDD+: Việt Nam đã nhận được khoản thanh toán 51,5 triệu USD từ Ngân hàng Thế giới cho 10,3 triệu tCO2e tín chỉ REDD+ (giai đoạn 2018-2019), với tổng lượng giảm phát thải đã được thẩm định là 16,2 triệu tCO2e. Điều này cho thấy tiềm năng đáng kể trong lĩnh vực lâm nghiệp. Ngân hàng Thế giới cũng đang hỗ trợ một dự án lúa phát thải thấp ở Đồng bằng sông Cửu Long với cấu phần tín chỉ carbon trị giá 40 triệu USD.
- Xử lý chất thải đô thị: Được xác định là một lĩnh vực có tiềm năng tạo tín chỉ carbon. UNEP sẵn sàng hỗ trợ Việt Nam trong lĩnh vực này.
- Tiết kiệm năng lượng công nghiệp (EE công nghiệp): Đây là một lĩnh vực trọng tâm để giảm phát thải KNK và tạo tín chỉ carbon.
- CCUS cho xi măng & thép: Ngành xi măng Việt Nam là một nguồn phát thải lớn; công nghệ Thu giữ, Sử dụng và Lưu trữ Carbon (CCUS) đang được nghiên cứu như một giải pháp khử, với tiềm năng giảm thiểu 50 triệu tCO2e thông qua bốn dự án tiên phong. Các nghiên cứu khả thi về CCUS tại Việt Nam đã được thực hiện.
Cầu tín chỉ carbon
Nhu cầu tín chỉ carbon tại Việt Nam được thúc đẩy từ nhiều nguồn:
- Nhu cầu tuân thủ ETS trong nước: Khoảng 150 doanh nghiệp phát thải lớn sẽ tham gia ETS thí điểm từ tháng 6 năm 2025, tạo ra nhu cầu trong nước đối với hạn ngạch và tín chỉ bù trừ. Mức trần bù trừ được đề xuất là 30%.
- Mua của doanh nghiệp FDI có mục tiêu net-zero 2030-2050 (ví dụ Nike, Samsung): Các công ty FDI lớn như Samsung và Nike quan tâm đến việc khử carbon trong hoạt động của họ tại Việt Nam, bao gồm thông qua các Thỏa thuận Mua bán Điện trực tiếp (DPPA) đối với năng lượng tái tạo. Cam kết net-zero toàn cầu của họ sẽ thúc đẩy nhu cầu đối với tín chỉ carbon chất lượng cao tại địa phương.
- Thị trường khu vực (Singapore) đặt hàng tín chỉ loại 6.2/6.4 “đã điều chỉnh tương ứng”: Singapore cho phép các công ty bù trừ 5% thuế carbon bằng tín chỉ quốc tế đủ điều kiện và đang tích cực tìm kiếm tín chỉ Điều 6. Singapore đã cơ bản hoàn tất đàm phán với Việt Nam về việc chuyển giao các tín chỉ này. Đợt đấu thầu tín chỉ Điều 6 đầu tiên của Singapore vào đầu năm 2025 ghi nhận các mức giá thầu từ 25-55 SGD/tấn. Singapore cũng có kế hoạch cho một Yêu cầu Đề xuất (RFP) thứ hai đối với tín chỉ Điều 6. Sự xuất hiện của một “vòng xoáy cung-cầu” đối với các tín chỉ chất lượng cao, đã được điều chỉnh ở Việt Nam, được thúc đẩy bởi các quan hệ đối tác quốc tế và nhu cầu tuân thủ trong nước. Người mua quốc tế (Singapore, Thụy Sĩ, Nhật Bản) đang tìm kiếm các tín chỉ tuân thủ Điều 6 với các điều chỉnh tương ứng. Nhu cầu này khuyến khích sự phát triển các dự án chất lượng cao tại Việt Nam. Khi ETS trong nước của Việt Nam ra mắt, các công ty trong nước cũng sẽ cần tín chỉ/bù trừ. Nhu cầu kép này (quốc tế và trong nước) đối với các tín chỉ chất lượng có thể tạo ra một vòng phản hồi tích cực, khuyến khích phát triển nhiều dự án có tính toàn vẹn cao hơn, từ đó thu hút thêm đầu tư.
Các mô hình đầu tư
Các nhà đầu tư có thể xem xét nhiều mô hình khác nhau để tham gia vào thị trường carbon Việt Nam:
- Fund-of-Projects (Quỹ đầu tư vào danh mục dự án trồng rừng/năng lượng tái tạo sinh lợi bằng tín chỉ): Chương trình FCPF của Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam trong lĩnh vực lâm nghiệp là một ví dụ về mô hình thanh toán dựa trên kết quả quy mô lớn cho việc giảm phát thải, tạo tiền lệ cho các cấu trúc tương tự quỹ. Các chương trình quy mô lớn này chứng minh rằng việc giảm phát thải quy mô lớn là khả thi trong lĩnh vực sử dụng đất của Việt Nam và có thể thu hút tài chính quốc tế. Các quỹ tư nhân có thể điều chỉnh các mô hình này. Tuy nhiên, việc nhấn mạnh vào các kế hoạch chia sẻ lợi ích trong các chương trình này là rất quan trọng. Để các khoản đầu tư tư nhân thành công lâu dài và tránh các rủi ro xã hội, chúng phải kết hợp các cơ chế chia sẻ lợi ích minh bạch và công bằng tương tự với các cộng đồng địa phương, điều này rất quan trọng đối với tính lâu dài của dự án và giấy phép xã hội để hoạt động.
- Hợp tác PPP với địa phương (thí điểm rừng ngập mặn Đồng bằng sông Cửu Long): Có nhiều cơ hội cho quan hệ đối tác công tư (PPP) trong bảo vệ và phát triển rừng ngập mặn tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long như Bến Tre, Trà Vinh, Cà Mau.93 Ngân hàng Thế giới đang hỗ trợ một dự án lúa bền vững tại Đồng bằng sông Cửu Long với các cấu phần tín chỉ carbon. Hải Phòng cũng đang tiên phong thí điểm một sàn giao dịch tín chỉ carbon tại địa phương.
- Các khoản vay liên kết carbon/trái phiếu xanh kèm tùy chọn chuyển đổi tín chỉ: Thị trường carbon thúc đẩy nhu cầu đối với trái phiếu xanh và các khoản vay liên kết bền vững. Thị trường trái phiếu bền vững của Việt Nam còn non trẻ nhưng đang phát triển với sự hỗ trợ chính sách. Các ngân hàng có thể cung cấp lãi suất thấp hơn để đổi lấy tín chỉ carbon được tạo ra từ các dự án được tài trợ. Sự phát triển của các công cụ tài chính liên kết carbon này đại diện cho một bước tiến phức tạp tiếp theo cho thị trường tài chính Việt Nam, có khả năng mở khóa các nguồn vốn mới nhưng đòi hỏi năng lực nâng cao trong cấu trúc tài chính và đánh giá rủi ro carbon. Các công cụ này yêu cầu các tổ chức tài chính phải hiểu rõ việc tạo ra, định giá và rủi ro thị trường của tín chỉ carbon, đồng thời tích hợp chúng vào các điều khoản cho vay/trái phiếu. Mặc dù thị trường trái phiếu xanh của Việt Nam đang phát triển, việc bổ sung các liên kết tín chỉ carbon tạo thêm một lớp phức tạp khác. Điều này mang lại cơ hội cho tài chính đổi mới nhưng cũng đòi hỏi phải xây dựng năng lực trong các ngân hàng và tổ chức tài chính Việt Nam để cấu trúc và quản lý các sản phẩm đó một cách hiệu quả.
Thách thức & Rủi ro
Mặc dù có nhiều cơ hội đáng kể, việc phát triển và tham gia vào Điều 6 và thị trường carbon của Việt Nam phải đối mặt với một số thách thức và rủi ro liên quan đến chất lượng tín chỉ, sự chắc chắn về pháp lý và năng lực trong nước.
- Chất lượng tín chỉ & rủi ro tín dụng carbon (đảo ngược, rò rỉ): Đảm bảo tính bổ sung, đường cơ sở thận trọng, tính toán rò rỉ, MRV mạnh mẽ và tính lâu dài là chìa khóa cho các tín chỉ chất lượng cao. Các dự án REDD+, một tiềm năng quan trọng của Việt Nam, phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ về đường cơ sở, rò rỉ (rò rỉ quốc tế và thị trường từ nông nghiệp) và tính lâu dài (nguy cơ đảo ngược). Các phương pháp luận như VM0048 của Verra đã có những cải tiến nhưng vẫn còn những khoảng trống. Việc chuyển đổi các dự án CDM sang Điều 6.4 (PACM) cũng mang theo rủi ro về tính toàn vẹn nếu không được quản lý chặt chẽ, vì các phương pháp luận CDM cũ có thể được sử dụng cho đến cuối năm 2025. “Cuộc đua đến chất lượng” trên thị trường carbon quốc tế có nghĩa là Việt Nam không thể thỏa hiệp về các tiêu chuẩn MRV và tính toàn vẹn nếu muốn thu hút giá cao và những người mua/nhà đầu tư có uy tín. Sự giám sát quốc tế về chất lượng tín chỉ đang gia tăng.100 Người mua sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho các tín chỉ đã được điều chỉnh, có tính toàn vẹn cao. Nếu hệ thống MRV trong nước của Việt Nam hoặc các tiêu chuẩn chất lượng dự án bị coi là yếu kém, tín chỉ của Việt Nam (cả cho bù trừ ETS và bán quốc tế) sẽ bị chiết khấu hoặc thậm chí bị từ chối bởi những người mua sành sỏi. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tài chính của các dự án carbon Việt Nam và sức hấp dẫn của thị trường.
- Bất ổn pháp lý: tỷ lệ chia sẻ “share of proceeds” & phí quản trị Điều 6.4 chưa thống nhất: Mặc dù Điều 6.4 quy định Chia sẻ Lợi ích cho Thích ứng (SoPA, ví dụ 5%) và cho chi phí hành chính (SoPAE), cũng như OMGE (ví dụ hủy bỏ 2%), tỷ lệ chính xác và việc áp dụng chúng cho các loại tín chỉ hoặc quy mô dự án khác nhau có thể vẫn cần làm rõ thêm hoặc có thể bị điều chỉnh trong tương lai, tạo ra sự không chắc chắn cho các nhà phát triển dự án. Các nước đang phát triển phải đối mặt với những thách thức trong việc thực hiện Điều 6.4 do gánh nặng tài chính và hạn chế về năng lực. Những chi tiết quốc tế chưa được giải quyết này tạo ra một lớp rủi ro hệ thống cho các nhà phát triển dự án trên toàn cầu, bao gồm cả ở Việt Nam, ảnh hưởng đến việc lập mô hình tài chính dài hạn. Mặc dù các nét chính của các khoản đóng góp theo Điều 6.4 đã được biết đến, bất kỳ thay đổi nào trong tương lai hoặc các diễn giải chi tiết của Hội đồng Giám sát Điều 6.4 đều có thể làm thay đổi tính kinh tế của dự án.
- Song trùng kê khai khi tín chỉ Điều 6.2 chưa được “điều chỉnh tương ứng”: Đây là một rủi ro cơ bản. Các điều chỉnh tương ứng là cần thiết để ngăn chặn việc cùng một kết quả giảm phát thải được tính bởi cả quốc gia chủ nhà và quốc gia/thực thể mua. Việc thiếu hoặc không đúng các điều chỉnh tương ứng làm suy yếu tính toàn vẹn môi trường và giá trị tín chỉ. Dự thảo sửa đổi Nghị định 06 của Việt Nam nhằm giải quyết vấn đề này bằng cách thiết lập các thủ tục cấp Thư chấp thuận. Thách thức của “điều chỉnh tương ứng” không chỉ là về mặt kỹ thuật mà còn là về mặt chính trị đối với Việt Nam, vì nó liên quan đến việc quyết định quốc gia sẵn sàng “từ bỏ” những kết quả giảm phát thải nào khỏi việc hạch toán NDC của mình để đổi lấy tài chính quốc tế. Việc ủy quyền ITMOs với các điều chỉnh tương ứng có nghĩa là Việt Nam không thể tính những khoản giảm đó vào NDC của mình. Điều này đòi hỏi một quyết định chiến lược về những lĩnh vực hoặc loại dự án nào là “bổ sung” cho các nỗ lực NDC vô điều kiện của mình hoặc có thể tạo ra các khoản giảm dư thừa. Quyết định này có ý nghĩa đối với khả năng của Việt Nam trong việc đạt được các mục tiêu khí hậu của riêng mình và sẽ đòi hỏi ngân sách carbon cấp quốc gia cẩn thận và sự điều chỉnh chính sách của MONRE.
- Khả năng MRV của doanh nghiệp Việt Nam – thiếu hệ thống dữ liệu phát thải tin cậy: MRV hiệu quả là rất quan trọng cho cả việc tuân thủ ETS và phát triển dự án tín chỉ carbon. Việt Nam phải đối mặt với những thách thức về năng lực thể chế và kỹ thuật để theo dõi và quản lý REC một cách chính xác, tương tự như MRV tín chỉ carbon. Những khoảng trống tồn tại trong chính sách, khả năng thực thi pháp lý, hệ thống theo dõi, báo cáo và năng lực thẩm định của bên thứ ba. Mặc dù Việt Nam đang phát triển một sổ đăng ký quốc gia tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế, việc xây dựng MRV mạnh mẽ ở cấp doanh nghiệp cho khoảng 2000 đơn vị là một nhiệm vụ quan trọng.
Khuyến nghị chiến lược cho ban lãnh đạo
Sự tham gia chủ động và chiến lược vào bối cảnh thị trường carbon đang phát triển là rất quan trọng đối với các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và quỹ đầu tư Việt Nam để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro.
- Thiết lập lộ trình Net-Zero nội bộ & hệ thống MRV sớm (chuẩn ISO 14064-1): Việc xây dựng các lộ trình net-zero nội bộ đang trở thành thông lệ tiêu chuẩn của doanh nghiệp. Tiêu chuẩn ISO 14064-1 cung cấp một khuôn khổ cho việc định lượng và báo cáo KNK ở cấp tổ chức, rất cần thiết cho MRV đáng tin cậy. Việc áp dụng tiêu chuẩn này giúp các doanh nghiệp chuẩn bị cho việc báo cáo bắt buộc, hiểu rõ lượng phát thải, xác định các lộ trình giảm thiểu và thu hút đầu tư. Việc áp dụng MRV chủ động (ISO 14064-1) không chỉ là tuân thủ; đó là việc xây dựng năng lực quản lý tài sản/nợ carbon chiến lược. Việc triển khai MRV mạnh mẽ sớm cho phép các công ty hiểu chính xác lượng khí thải carbon của họ. Dữ liệu này là nền tảng không chỉ để đáp ứng báo cáo ETS sắp tới mà còn để xác định các cơ hội giảm thiểu chi phí hiệu quả, tạo ra các tín chỉ carbon tiềm năng (nếu là nhà cung cấp) và quản lý các khoản nợ carbon trong tương lai (nếu là nhà phát thải). Nó biến carbon từ một rủi ro trừu tượng thành một yếu tố định lượng của hoạt động kinh doanh có thể được quản lý một cách chiến lược.
- Tham gia chương trình thí điểm HNX 2025 với vai trò: bên phát thải (ngành thép, điện), hoặc nhà cung tín chỉ (nông – lâm nghiệp): Việc tham gia sớm vào chương trình ETS thí điểm của HNX mang lại cơ hội học hỏi, giúp định hình sự phát triển của thị trường và mang lại lợi thế của người đi đầu. Các doanh nghiệp trong các lĩnh vực bắt buộc (thép, xi măng, điện) nên chuẩn bị cho việc tuân thủ. Những doanh nghiệp trong các lĩnh vực như nông lâm nghiệp có thể khám phá các cơ hội với tư cách là nhà cung cấp tín chỉ.
- Đánh giá “carbon due diligence” khi M&A – gán giá carbon vào dòng tiền: Việc tích hợp các kịch bản định giá carbon vào các kế hoạch kinh doanh dài hạn và hoạt động M&A là rất quan trọng. Dấu chân carbon đang trở thành một yếu tố trong việc định giá. Cam kết net-zero của Việt Nam đang định hình các xu hướng M&A, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và các công nghệ liên quan. “Thẩm định carbon” trong M&A trong bối cảnh Việt Nam sẽ ngày càng có nghĩa là đánh giá sự sẵn sàng của một mục tiêu đối với ETS trong nước và tiềm năng tạo ra/yêu cầu tín chỉ carbon theo Điều 6. Khi thị trường carbon của Việt Nam trưởng thành, hồ sơ carbon của một công ty trở thành một yếu tố tài chính hữu hình. Trong M&A, việc thẩm định phải mở rộng ra ngoài các khía cạnh tài chính và hoạt động truyền thống để bao gồm các khoản nợ carbon (theo ETS), tiềm năng tài sản carbon (tạo tín chỉ) và mức độ tiếp xúc với định giá carbon quốc tế (ví dụ: tác động của CBAM đối với hàng xuất khẩu). Điều này đòi hỏi một bộ kỹ năng mới trong các nhóm M&A và các nhà tư vấn.
- Đa dạng hóa nguồn tín chỉ (kết hợp tín chỉ trong nước & ITMOs) để phòng rủi ro giá: Việc phụ thuộc vào một nguồn tín chỉ carbon duy nhất có thể rủi ro do biến động giá và sự không chắc chắn về nguồn cung. Một danh mục đầu tư đa dạng bao gồm hạn ngạch/bù trừ ETS trong nước và ITMOs mua từ quốc tế (nếu được phép và mang tính chiến lược) có thể giúp quản lý rủi ro về giá và tính sẵn có.
- Hợp tác kỹ thuật với tổ chức giàu kinh nghiệm (Gold Standard, Verra, Ban Thư ký JCM) để bảo đảm tính toàn vẹn & truy xuất nguồn gốc: Hợp tác với các tiêu chuẩn quốc tế đã được thiết lập (Verra, Gold Standard) và các cơ chế (JCM) có thể giúp các dự án của Việt Nam đáp ứng các yêu cầu cao về tính toàn vẹn và được quốc tế công nhận.26 Sổ đăng ký quốc gia của Việt Nam hướng tới sự tương thích với các tiêu chuẩn này.62 JCM cung cấp một khuôn khổ cho chuyển giao công nghệ và tạo tín chỉ. Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, quan hệ đối tác kỹ thuật quốc tế (Gold Standard, Verra, JCM) rất quan trọng không chỉ đối với tính toàn vẹn của từng dự án mà còn để xây dựng uy tín của “Thương hiệu Việt Nam” trên thị trường carbon toàn cầu. Chất lượng của các dự án ban đầu và sự mạnh mẽ của hệ thống quốc gia sẽ định hình nhận thức quốc tế về tín chỉ carbon của Việt Nam. Hợp tác với các tiêu chuẩn và đối tác quốc tế được công nhận giúp đảm bảo rằng tín chỉ của Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu. Điều này rất quan trọng để thu hút người mua và đầu tư quốc tế, đồng thời đảm bảo rằng ITMOs của Việt Nam được chấp nhận ở các nước đối tác.
Tóm lại, việc Điều 6 của Thỏa thuận Paris chuyển từ đàm phán sang triển khai, cùng với sự phát triển nhanh chóng của thị trường carbon Việt Nam, mang đến một bối cảnh phức tạp nhưng đầy tiềm năng. Các doanh nghiệp và quỹ đầu tư chủ động nắm bắt thông tin, xây dựng năng lực và điều chỉnh chiến lược sẽ có vị thế tốt nhất để điều hướng những thay đổi này, đóng góp vào các mục tiêu khí hậu quốc gia và toàn cầu, đồng thời tạo ra giá trị bền vững.
Mời quý Độc giả đón đọc tiếp các phần của series bài viết này tại đây:
- Phần 1 – Khung tổng quan của Điều 6 Thỏa thuận Paris và cách thức trao đổi tín chỉ carbon
- Phần 2 – Mối liên hệ giữa thị trường carbon tự nguyện và thuế carbon xuyên biên giới
- Phần 3 – Hợp tác tín chỉ carbon quốc tế của Việt Nam và lộ trình triển khai
- Phần 4 – Cơ hội đầu tư tín chỉ carbon tại Việt Nam để trao đổi quốc tế
Thị trường Carbon