Việt Nam đang nổi lên như một nhân tố năng động trên thị trường tín chỉ carbon toàn cầu, với các dự án trải dài từ năng lượng tái tạo, lâm nghiệp đến quản lý chất thải. Trong lộ trình đạt trung hoà carbon vào năm 2050, Việt Nam đã phát triển nhiều dự án tạo ra tín chỉ (mỗi tín chỉ tương đương 1 tấn CO₂ cắt giảm). Những dự án này không chỉ giúp giảm phát thải mà còn thu hút nguồn tài chính khí hậu và mang lại lợi ích phát triển bền vững tại địa phương.
Theo dữ liệu mới nhất, Việt Nam có 116 dự án carbon ở các giai đoạn thẩm định khác nhau, trong đó 40 dự án đã được chứng nhận, phát hành khoảng 10,7 triệu tín chỉ/năm. Lĩnh vực lâm nghiệp dẫn đầu với 10,3 triệu tín chỉ (đã bán cho Ngân hàng Thế giới), tiếp theo là điện gió (khoảng 3,2 triệu tín chỉ) và biogas (khoảng 928 000 tín chỉ). Hai năm gần đây, các mảng mới như rác-thành-năng-lượng và xe điện cũng bắt đầu đăng ký chứng nhận tín chỉ carbon (ví dụ: nhà máy WTE Sóc Sơn và xe máy điện Selex).
Cùng Thị trường Carbon tổng hợp lại thông tin chi tiết về 10 dự án tiêu biểu nhất của Việt Nam đã phát hành thành công tín chỉ carbon ra quốc tế.
- Dự án Verra 1: “Project for Methane Gas Reduction by Introducing AWD in Rice Paddies” (An Giang)
- Tên Dự Án và Mã Số: Project for Methane Gas Reduction by Introducing AWD in Rice Paddies, ID Verra: VCS5469 (liên quan đến phương pháp luận VM0051).
- Đơn Vị Cấp Tín Chỉ: Verra (theo tiêu chuẩn Verified Carbon Standard – VCS).
- Đơn Vị Phát Triển Dự Án: Green Carbon Inc.
- Địa Điểm Cụ Thể: Tỉnh An Giang, miền Nam Việt Nam. Green Carbon cũng triển khai các dự án AWD tương tự tại 6 tỉnh phía Bắc (Nghệ An, Nam Định, Vĩnh Phúc, Thanh Hóa, Hưng Yên, Hải Dương) và 3 khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (Cần Thơ, Bạc Liêu, Sóc Trăng).
- Loại Hình và Lĩnh Vực Dự Án: Nông nghiệp, cụ thể là giảm phát thải khí methane (CH4) từ hoạt động trồng lúa thông qua việc áp dụng kỹ thuật tưới Nông-Lộ-Phơi (Alternate Wetting and Drying – AWD).
- Phương Pháp Luận Áp Dụng: VM0051 “Improved Management in Rice Production Systems”. Đây là dự án đầu tiên trên thế giới được Verra niêm yết theo phương pháp luận này.
- Ngày Đăng Ký/Hiện Trạng: Dự án tại An Giang đã được Verra chấp nhận và niêm yết (đăng ký) vào ngày 24/04/2025. Các dự án ở miền Bắc bắt đầu từ tháng 01/2024 (Nghệ An) và mở rộng tháng 06/2024.
- Thời Gian Tạo Tín Chỉ: Dự án An Giang đặt mục tiêu mở rộng trong 7 năm, đến năm 2032.
- Ước Tính Giảm Phát Thải Hàng Năm/Tổng Lượng Tín Chỉ Đã Phát Hành: Mục tiêu tạo ra khoảng 4 triệu tấn tín chỉ carbon (VCUs) từ dự án An Giang trong 7 năm. Tại Nghệ An, lượng methane giảm khoảng 11 tấn/ha/năm (tương đương GHG), giảm ~55% so với phương pháp truyền thống.
- Đơn Vị Thẩm Định/Thẩm Tra (VVB/DOE): Không có thông tin trong các tài liệu được cung cấp.
- Hiện Trạng Dự Án: Đang hoạt động. Dự án An Giang “Under development” trên Verra Registry.
- Lợi Ích Kép:
- Giảm phát thải khí nhà kính (CH4).
- Tiết kiệm nước tưới.
- Tăng năng suất lúa (ví dụ, tại Nghệ An tăng trung bình 0,66 tấn/ha, ~5,5%).
- Tăng thu nhập cho nông dân (ví dụ, tại Nghệ An tăng 9%/năm/ha).
- Góp phần vào “Đề án 1 triệu ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp gắn với tăng trưởng xanh vùng Đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2030” của Chính phủ Việt Nam.
- Green Carbon hợp tác với các đối tác như Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam (VNUA), Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Bắc Trung Bộ (ASINCV), Tập đoàn Lộc Trời để hỗ trợ kỹ thuật và đầu ra.
- Thông Tin Bên Mua và Giá Giao Dịch: Chưa có thông tin cụ thể về bên mua hoặc giá giao dịch cho các tín chỉ từ dự án này. Green Carbon đang làm việc với các đối tác để cải thiện hệ thống sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế.
- Dự án Verra 2: “Water Purifiers for Schools and Institutions in Vietnam” (Liên kết với World Bank Emission Reduction-Linked Bond)
- Tên Dự Án và Mã Số: “Water Purifiers for Schools and Institutions in Vietnam” (tên mô tả chung). Dự án này liên kết với trái phiếu giảm phát thải của World Bank. Có thể tương ứng với dự án nhóm VCS3599 “Grouped Projects for Safe Drinking Water for Schools in Viet Nam” do INTRACO JSC quản lý hoặc VCS2557 “Grouped projects for water purifiers for climate and community action”. Thông tin từ World Bank cho biết dự án nhằm cung cấp 300,000 máy lọc nước cho 8,000 trường học, tương đồng với mô tả của VCS3599 (216,893 máy lọc nước cho 8,000 trường học/tổ chức).
- Đơn Vị Cấp Tín Chỉ: Verra (VCS).
- Đơn Vị Phát Triển Dự Án: Dự án nhận sự hỗ trợ tài chính từ trái phiếu 50 triệu USD do World Bank (IBRD) phát hành và Citi quản lý. Sustainability Investment Promotion and Development Joint Stock Company (SIPCO) được đề cập là đơn vị thực hiện dự án máy lọc nước liên kết với World Bank. INTRACO JSC là đơn vị phát triển của VCS3599 và VCS2557.
- Địa Điểm Cụ Thể: Toàn quốc, phân phối tới các trường học và cơ sở giáo dục (mầm non, tiểu học, trung học, nhà cộng đồng). VCS3599 phân phối 216,893 máy lọc nước.
- Loại Hình và Lĩnh Vực Dự Án: Cộng đồng/Năng lượng hiệu quả. Dự án giảm phát thải GHG bằng cách cung cấp máy lọc nước, giúp giảm nhu cầu đun sôi nước bằng nhiên liệu sinh khối (củi gỗ) hoặc nhiên liệu hóa thạch.
- Phương Pháp Luận Áp Dụng: Không được đề cập cụ thể trong các tài liệu về trái phiếu của World Bank. Đối với các dự án nhóm máy lọc nước của INTRACO, các phương pháp luận của CDM thường được sử dụng.
- Ngày Đăng Ký/Hiện Trạng: Trái phiếu được định giá vào ngày 14/02/2023. Dự án VCS3599 đã được đăng ký (thông báo công khai ngày 06/09/2023). Dự án VCS2557 đăng ký ngày 20/01/2022.
- Thời Gian Tạo Tín Chỉ: Trái phiếu có kỳ hạn 5 năm, đáo hạn ngày 31/03/2028. Dự án VCS3599 có thể có thời gian tín chỉ 10 năm (dựa trên thông tin tương tự từ các dự án nhóm khác).
- Ước Tính Giảm Phát Thải Hàng Năm/Tổng Lượng Tín Chỉ Đã Phát Hành: Dự án liên kết với World Bank dự kiến giảm gần 3 triệu tấn CO2 trong 5 năm , với ước tính hàng năm là 582,900 tCO2e. Dự án VCS3599 ước tính giảm 313,985 tCO2e/năm.
- Đơn Vị Thẩm Định/Thẩm Tra (VVB/DOE): Không có thông tin trong các tài liệu được cung cấp.
- Hiện Trạng Dự Án: Đang hoạt động.
- Lợi Ích Kép:
- Cung cấp nước uống sạch cho khoảng 2 triệu trẻ em.
- Cải thiện chất lượng không khí trong nhà do giảm đốt củi.
- Giảm các bệnh liên quan đến đường hô hấp và tiêu hóa.
- Giảm chi phí nhiên liệu và thời gian cho việc đun nước.
- Góp phần giảm nạn phá rừng.
- Máy lọc nước Ecozen – 25 (cho VCS3599) được sản xuất bởi Viet Charcoal Production Company.
- Thông Tin Bên Mua và Giá Giao Dịch: Các nhà đầu tư trái phiếu (bao gồm Impax Asset Management, Velliv Pension, Nuveen) nhận coupon bán niên dựa trên số lượng VCUs được phát hành từ dự án. Không có thông tin về giá VCU cụ thể được giao dịch.
- Dự án Gold Standard 1: “Biogas Program for the Animal Husbandry Sector of Vietnam”
- Tên Dự Án và Mã Số: Biogas Program for the Animal Husbandry Sector of Vietnam. ID Gold Standard có thể là GS1090 hoặc liên quan đến dự án myclimate số 7229. Nexus for Development xác nhận chương trình này phát hành GS-VERs.
- Đơn Vị Cấp Tín Chỉ: Gold Standard.
- Đơn Vị Phát Triển Dự Án: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (MARD) – Cục Chăn nuôi/Ban Quản lý Dự án Khí sinh học (DLP/PMU), và Tổ chức Phát triển Hà Lan (SNV). Nexus for Development hỗ trợ kỹ thuật và quản lý tài sản carbon.
- Địa Điểm Cụ Thể: Chương trình được triển khai rộng khắp, bao phủ 58 tỉnh thành hoặc 53 tỉnh trên cả nước.
- Loại Hình và Lĩnh Vực Dự Án: Năng lượng tái tạo & Quản lý chất thải. Xây dựng các hầm biogas quy mô hộ gia đình để xử lý chất thải chăn nuôi, tạo ra khí biogas thay thế củi và nhiên liệu hóa thạch cho đun nấu.
- Phương Pháp Luận Áp Dụng: Không được nêu chi tiết trong các tài liệu, nhưng tuân thủ các yêu cầu của Gold Standard.
- Ngày Đăng Ký/Hiện Trạng: Chương trình bắt đầu từ năm 2003 và đã trải qua nhiều giai đoạn. Đã lắp đặt khoảng 145,000 – 180,000 hầm biogas. Dự án đã hoàn thành và tín chỉ có sẵn.
- Thời Gian Tạo Tín Chỉ: Kéo dài nhiều năm, với các đợt phát hành tín chỉ khác nhau. Ví dụ, giám sát giai đoạn 1 (MP1) năm 2012, MP2 năm 2015, MP3 năm 2018, MP4 năm 2020.
- Ước Tính Giảm Phát Thải Hàng Năm / Tổng Lượng Tín Chỉ Đã Phát Hành: Ước tính giảm hơn 480,000 tCO2e/năm. Mỗi hộ gia đình giảm trung bình 5 tấn CO2/năm. Tổng cộng đã phát hành hơn 3 triệu GS-VERs qua các giai đoạn (MP1: 510,952; MP2: 779,924; MP3: 1,072,197; MP4: 709,192).
- Đơn Vị Thẩm Định/Thẩm Tra (VVB/DOE): Không có thông tin trong các tài liệu được cung cấp.
- Hiện Trạng Dự Án: Đã hoàn thành nhiều giai đoạn và phát hành tín chỉ.
- Lợi Ích Kép:
- Cải thiện sinh kế và chất lượng cuộc sống cho nông dân (hơn 725,000 người hưởng lợi).
- Cung cấp năng lượng sạch, giá rẻ cho đun nấu, chiếu sáng.
- Giảm ô nhiễm không khí trong nhà, cải thiện sức khỏe (đặc biệt cho phụ nữ và trẻ em).
- Tạo phân bón hữu cơ chất lượng cao từ bã thải biogas, tăng năng suất cây trồng.
- Tạo việc làm cho thợ xây, kỹ thuật viên địa phương (hơn 2,700 việc làm).
- Giảm phá rừng để lấy củi.
- Đóng góp vào 10 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs).
- Đạt nhiều giải thưởng quốc tế uy tín như “Energy Globe Award”, “Ashden Award”, “Humanitarian Award”.
- Thông Tin Bên Mua và Giá Giao Dịch: Doanh thu từ bán tín chỉ carbon (VERs) chiếm khoảng 50% ngân sách của chương trình. Giá bán cụ thể không được công bố. Tuy nhiên, MARD cho biết mức giá 5 USD/tín chỉ rừng là chấp nhận được cho thị trường tự nguyện. Chi phí lắp đặt một hầm biogas khoảng 550 USD, hộ gia đình có thể tiết kiệm khoảng 120 USD/năm chi phí năng lượng.
- Dự án Gold Standard 2: “Bac Lieu Wind Power Plant”
- Tên Dự Án và Mã Số: Bac Lieu Wind Power Plant. ID Gold Standard: GS1890 hoặc GS2874. Climate Impact Partners cũng ghi nhận dự án này theo Gold Standard.
- Đơn Vị Cấp Tín Chỉ: Gold Standard.
- Đơn Vị Phát Triển Dự Án: Công ty TNHH Xây dựng – Thương mại – Du lịch Công Lý. Swiss Carbon Assets Ltd. cũng được đề cập là nhà phát triển cho GS1890. South Pole là đối tác trong việc chứng nhận và bán tín chỉ.
- Địa Điểm Cụ Thể: Tỉnh Bạc Liêu, Đồng bằng sông Cửu Long. Trang trại điện gió gần bờ dọc theo Đê Đông của thành phố Bạc Liêu.
- Loại Hình và Lĩnh Vực Dự Án: Năng lượng tái tạo. Xây dựng nhà máy điện gió công suất 99.2 MW (giai đoạn 1: 16 MW, giai đoạn 2: 83.2 MW) với 62 tua-bin.
- Phương Pháp Luận Áp Dụng: ACM0002 (phương pháp luận hợp nhất cho sản xuất điện nối lưới từ các nguồn năng lượng tái tạo).
- Ngày Đăng Ký/Hiện Trạng: Dự án bắt đầu từ 03/06/2011. Đi vào vận hành thương mại từ tháng 5/2013. Đã được đăng ký theo Gold Standard.
- Thời Gian Tạo Tín Chỉ: Đối với GS1890, giai đoạn tín chỉ là 20/06/2020 – 19/06/2025. Các dự án điện gió khác ở Hòa Bình, Bạc Liêu bắt đầu phát hành tín chỉ từ năm 2022.
- Ước Tính Giảm Phát Thải Hàng Năm / Tổng Lượng Tín Chỉ Đã Phát Hành: Ước tính giảm 143,761 tCO2e/năm. Sản lượng điện hàng năm là 320,000 MWh. Đến cuối năm 2023, ba dự án điện gió ở Hòa Bình, Bạc Liêu (bao gồm cả dự án này) đã bán 900,000 tín chỉ. Cụ thể, 390,000 tín chỉ cho giai đoạn 2021-2022 đã được bán, và dự kiến thêm 600,000 tín chỉ cho giai đoạn 2023-2024.
- Đơn Vị Thẩm Định/Thẩm Tra (VVB/DOE): Không có thông tin trong các tài liệu được cung cấp.
- Hiện Trạng Dự Án: Đang hoạt động và đã phát hành tín chỉ.
- Lợi Ích Kép:
- Đóng góp vào SDG 7 (Năng lượng Sạch và Giá cả phải chăng), SDG 8 (Công việc Tốt và Tăng trưởng Kinh tế), và SDG 13 (Hành động Khí hậu).
- Tạo ra hơn 200 việc làm mới trong các nền kinh tế quy mô nhỏ.
- Thúc đẩy công nghệ điện gió tại Việt Nam, thay thế điện từ nhiên liệu hóa thạch.
- Giảm thiểu tình trạng thiếu điện và nguy cơ sụp đổ lưới điện quốc gia.
- Thông Tin Bên Mua và Giá Giao Dịch: Công ty South Pole (Thụy Sĩ) là bên mua tín chỉ. Giá giao dịch được ghi nhận là 1,8 EUR/tín chỉ.
- Dự án CDM 1: “Wastewater treatment with Anaerobic Digester at Truong Thinh starch processing plant in Tay Ninh, Vietnam”
- Tên Dự Án và Mã Số: Wastewater treatment with Anaerobic Digester at Truong Thinh starch processing plant in Tay Ninh, Vietnam. ID CDM: 2571.
- Đơn Vị Cấp Tín Chỉ: Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) – UNFCCC.
- Đơn Vị Phát Triển Dự Án: Truong Thinh Co., Ltd.
- Các Bên Tham Gia Khác: Toshiba Corporation (Nhật Bản).
- Địa Điểm Cụ Thể: Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam.
- Loại Hình và Lĩnh Vực Dự Án: Lĩnh vực 01 (Công nghiệp năng lượng) và 13 (Quản lý và xử lý chất thải). Dự án lắp đặt bể phân hủy kỵ khí để xử lý nước thải từ nhà máy tinh bột sắn, thu hồi khí biogas để tạo nhiệt.
- Phương Pháp Luận Áp Dụng: AMS-III.H. (Thu hồi methane trong xử lý nước thải), phiên bản 9; AMS-I.C. (Năng lượng nhiệt cho người sử dụng có hoặc không có điện), phiên bản 13.
- Ngày Đăng Ký: 20/10/2009.
- Thời Gian Tạo Tín Chỉ: 15/10/2010 – 14/10/2020 (Cố định).
- Ước Tính Giảm Phát Thải Hàng Năm / Tổng Lượng Tín Chỉ Đã Phát Hành: Ước tính giảm 42,389 tCO2e/năm. Tổng cộng đã phát hành 40,048 CERs:
- Đợt 1 (15/10/2010 – 31/03/2011): 18,891 CERs.
- Đợt 2 (01/04/2011 – 31/12/2011): 21,157 CERs.
- Đơn Vị Thẩm Định/Thẩm Tra (DOE): Japan Quality Assurance Organization (JQA) (suy luận từ các nguồn liên quan đến JQA và dự án này).
- Hiện Trạng Dự Án: Đã hoàn thành và phát hành tín chỉ. Thời gian tạo tín chỉ đã kết thúc.
- Lợi Ích Kép: Giảm phát thải methane, thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng biogas, cải thiện chất lượng nước thải, giảm mùi hôi, chuyển giao công nghệ xử lý nước thải tiên tiến.
- Thông Tin Bên Mua và Giá Giao Dịch: Không có thông tin cụ thể về bên mua hoặc giá giao dịch được công bố.
- Dự án CDM 2: “Wastewater treatment with Anaerobic Digester at Viet Ma starch processing plant in Tay Ninh, Vietnam”
- Tên Dự Án và Mã Số: Wastewater treatment with Anaerobic Digester at Viet Ma starch processing plant in Tay Ninh, Vietnam. ID CDM: 2572.
- Đơn Vị Cấp Tín Chỉ: Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) – UNFCCC.
- Đơn Vị Phát Triển Dự Án: Viet Ma Co., Ltd.
- Các Bên Tham Gia Khác: Toshiba Corporation (Nhật Bản).
- Địa Điểm Cụ Thể: Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam.
- Loại Hình và Lĩnh Vực Dự Án: Lĩnh vực 01 (Công nghiệp năng lượng) và 13 (Quản lý và xử lý chất thải). Tương tự dự án Trương Thịnh, xử lý nước thải nhà máy tinh bột sắn và thu hồi biogas.
- Phương Pháp Luận Áp Dụng: AMS-III.H. (Thu hồi methane trong xử lý nước thải), phiên bản 9; AMS-I.C. (Năng lượng nhiệt cho người sử dụng có hoặc không có điện), phiên bản 13.
- Ngày Đăng Ký: 20/10/2009.
- Thời Gian Tạo Tín Chỉ: 15/07/2010 – 14/07/2020 (Cố định).
- Ước Tính Giảm Phát Thải Hàng Năm / Tổng Lượng Tín Chỉ Đã Phát Hành: Ước tính giảm 39,814 tCO2e/năm. Tổng cộng đã phát hành 30,157 CERs:
- Đợt 1 (15/07/2010 – 06/12/2010): 7,408 CERs.
- Đợt 2 (07/12/2010 – 31/12/2011): 22,749 CERs.
- Đơn Vị Thẩm Định/Thẩm Tra (DOE): Japan Quality Assurance Organization (JQA).
- Hiện Trạng Dự Án: Đã hoàn thành và phát hành tín chỉ. Thời gian tạo tín chỉ đã kết thúc.
- Lợi Ích Kép: Tương tự dự án Trương Thịnh, bao gồm cải thiện môi trường và chuyển giao công nghệ.
- Thông Tin Bên Mua và Giá Giao Dịch: Không có thông tin cụ thể.
- Dự án CDM 3: “DakRTih Hydropower Project, Vietnam”
- Tên Dự Án và Mã Số: DakRTih Hydropower Project, Vietnam. ID CDM: 4537.
- Đơn Vị Cấp Tín Chỉ: Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) – UNFCCC.
- Đơn Vị Phát Triển Dự Án: Construction Corporation No.1 Co Ltd.
- Các Bên Tham Gia Khác: Không có thông tin trong các tài liệu.
- Địa Điểm Cụ Thể: Thị xã Gia Nghĩa, huyện Đăk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông, Việt Nam.
- Loại Hình và Lĩnh Vực Dự Án: Lĩnh vực 01 (Công nghiệp năng lượng). Dự án thủy điện nối lưới.
- Phương Pháp Luận Áp Dụng: ACM0002 (Phương pháp luận hợp nhất cho sản xuất điện nối lưới từ các nguồn năng lượng tái tạo), phiên bản 19.
- Ngày Đăng Ký: Không rõ ngày đăng ký ban đầu, nhưng có thông tin về gia hạn tín chỉ.
- Thời Gian Tạo Tín Chỉ: Giai đoạn 1: 31/08/2011 – 30/08/2018. Giai đoạn gia hạn: 31/08/2018 – 30/08/2025.
- Ước Tính Giảm Phát Thải Hàng Năm / Tổng Lượng Tín Chỉ Đã Phát Hành: Ước tính giảm 555,166 tCO2e/năm. Đã phát hành 1,175,794 CERs cho giai đoạn giám sát 01/06/2013 – 31/05/2016. Tổng cộng 1,371,906 CERs đã được yêu cầu phát hành cho giai đoạn đến 31/12/2020.
- Đơn Vị Thẩm Định/Thẩm Tra (DOE): Không rõ từ các tài liệu, nhưng có báo cáo thẩm định.
- Hiện Trạng Dự Án: Đang hoạt động, đã phát hành tín chỉ và đang trong giai đoạn tín chỉ được gia hạn.
- Lợi Ích Kép: Cung cấp năng lượng sạch cho lưới điện quốc gia, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, đóng góp vào an ninh năng lượng.
- Thông Tin Bên Mua và Giá Giao Dịch: Không có thông tin cụ thể.
- Dự án Plan Vivo 1: “Hieu Commune REDD+”
- Tên Dự Án và Mã Số: Hieu Commune REDD+. ID-RECCO: 684. Không có ID Plan Vivo cụ thể ngoài tên dự án.
- Đơn Vị Cấp Tín Chỉ: Plan Vivo.
- Đơn Vị Phát Triển Dự Án/Điều phối: Fauna & Flora International (FFI).
- Địa Điểm Cụ Thể: Xã Hiếu, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum, Việt Nam. Dự án bảo vệ 1,238 ha rừng trong ranh giới theo tập quán của 3 làng dân tộc M’nâm.
- Loại Hình và Lĩnh Vực Dự Án: Lâm nghiệp (REDD+). Các hoạt động bao gồm tránh mất rừng và suy thoái rừng không có kế hoạch, cải thiện quản lý rừng, trồng cây đa mục đích (MPTS) trên đất thoái hóa (~100ha), tái sinh tự nhiên có hỗ trợ.
- Phương Pháp Luận Áp Dụng: Tuân thủ tiêu chuẩn PV Climate Version 4 của Plan Vivo.
- Ngày Đăng Ký/Hiện Trạng: Dự án bắt đầu năm 2021. Hiện tại, dự án đang trong quá trình tạm dừng (Suspension) từ ngày 06/06/2024 do chưa nộp báo cáo thường niên kể từ khi hoạt động bắt đầu vào đầu năm 2020. Một kế hoạch khắc phục đã được Plan Vivo Foundation chấp nhận vào ngày 10/12/2024, và kế hoạch tiếp theo dự kiến vào 28/02/2025.
- Thời Gian Tạo Tín Chỉ: 2019 – 2048 (30 năm).
- Ước Tính Giảm Phát Thải Hàng Năm/Tổng Lượng Tín Chỉ Đã Phát Hành: Tổng ước tính giảm phát thải/hấp thụ là 43,361.54 tCO2e trong suốt thời gian dự án. Chưa có thông tin về Chứng chỉ Plan Vivo (PVCs) đã phát hành.
- Đơn Vị Thẩm Định/Thẩm Tra (VVB/DOE): Không có thông tin trong các tài liệu được cung cấp.
- Hiện Trạng Dự Án: Đang bị tạm dừng (Suspended).
- Lợi Ích Kép:
- Bảo vệ đa dạng sinh học, bao gồm các loài nguy cấp như Voọc chà vá chân xám (Pygathrix cinerea, CR) và Vượn má vàng Bắc (Nomascus annamensis, EN).
- Cải thiện sinh kế bền vững cho cộng đồng dân tộc thiểu số M’nâm thông qua thanh toán dịch vụ môi trường rừng (PES) từ bán tín chỉ carbon, trồng cây đa mục đích (cây dược liệu, cà phê, cây ăn quả).
- Tạo việc làm thông qua 11 đội tuần tra bảo vệ rừng cộng đồng.
- Tăng cường quyền sử dụng đất cho cộng đồng thông qua việc cấp sổ đỏ cộng đồng.
- Chống khai thác gỗ bất hợp pháp và nông nghiệp nương rẫy đốt phá.
- Thông Tin Bên Mua và Giá Giao Dịch: Có đề cập đến việc thanh toán PES cho cộng đồng “bao gồm cả thông qua việc bán tín chỉ carbon PV” , nhưng không nêu cụ thể bên mua hay giá. Giá tín chỉ REDD+ chất lượng cao trên thị trường có thể dao động từ 15-35 USD/tín chỉ. Plan Vivo có phí phát hành PVCs là 0.35 – 0.40 USD/PVC tùy khối lượng.
- Dự án CDM 4: “Bagasse cogeneration project at Lam Son Sugar JSC.”
- Tên Dự Án và Mã Số: Bagasse cogeneration project at Lam Son Sugar JSC. ID CDM: 7070. Có một dự án tương tự đang trong quá trình thẩm định với mã khác trên trang UNFCCC , cần xác minh ID chính thức của dự án đã đăng ký và phát hành tín chỉ.
- Đơn Vị Cấp Tín Chỉ: Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) – UNFCCC.
- Đơn Vị Phát Triển Dự Án: Lam Son Sugar Joint Stock Corporation (LASUCO); Energy and Environment Consultancy Joint Stock Company.
- Các Bên Tham Gia Khác: Nordic Environment Finance Corporation NEFCO (Thụy Điển) (đã rút khỏi dự án vào ngày 14/06/2021).
- Địa Điểm Cụ Thể: Nhà máy đường Lam Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam.
- Loại Hình và Lĩnh Vực Dự Án: Lĩnh vực 01 (Công nghiệp năng lượng). Dự án đồng phát điện sử dụng bã mía tại nhà máy đường.
- Phương Pháp Luận Áp Dụng: AMS-I.C. (Năng lượng nhiệt cho người sử dụng có hoặc không có điện), phiên bản 19.
- Ngày Đăng Ký: 05/09/2012 (ngày hành động đăng ký 30/11/2012).
- Thời Gian Tạo Tín Chỉ: 05/09/2012 – 04/09/2022 (Có thể gia hạn).
- Ước Tính Giảm Phát Thải Hàng Năm / Tổng Lượng Tín Chỉ Đã Phát Hành: Ước tính giảm 31,706 tCO2e/năm. Dự án đã phát hành nhiều đợt CERs, ví dụ:
- 05/09/2012 – 31/08/2013: 3,690 CERs (đến 31/12/12) + 13,405 CERs (từ 01/01/13) = 17,095 CERs.
- 01/09/2013 – 31/08/2014: 21,706 CERs.
- 01/09/2014 – 31/08/2015: 22,628 CERs.
- 01/09/2015 – 31/08/2016: 23,849 CERs.
- 01/09/2016 – 31/08/2017: 23,209 CERs.
- 01/09/2017 – 31/08/2018: 22,888 CERs.
- 01/09/2018 – 31/08/2019: 27,932 CERs.
- 01/09/2019 – 31/08/2020: 31,577 CERs. Tổng cộng đã phát hành hơn 190,884 CERs cho đến 31/08/2020.
- Đơn Vị Thẩm Định/Thẩm Tra (DOE): TÜV NORD CERT GmbH.
- Hiện Trạng Dự Án: Đã hoàn thành và phát hành tín chỉ. Thời gian tạo tín chỉ có thể đã kết thúc hoặc đang trong quá trình xin gia hạn.
- Lợi Ích Kép: Tận dụng phụ phẩm nông nghiệp (bã mía) để sản xuất năng lượng sạch, giảm phát thải từ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch, cải thiện hiệu quả năng lượng của nhà máy đường.
- Thông Tin Bên Mua và Giá Giao Dịch: Không có thông tin cụ thể về bên mua hoặc giá giao dịch. NEFCO từng là một bên tham gia nhưng đã rút.
- Dự án Verra 3: “Lam Son Sugarcane Project for Improved Agricultural Land Management” (Dự án mới, tiềm năng)
- Tên Dự Án và Mã Số: Carbon Emission Reduction Project for sugarcane raw materials (tên mô tả). Chưa có ID Verra chính thức, nhưng dự án nhắm đến việc áp dụng phương pháp luận VM0042 của Verra.
- Đơn Vị Cấp Tín Chỉ: Verra (VCS) (dự kiến).
- Đơn Vị Phát Triển Dự Án: Lam Son Sugar Joint Stock Company (Lasuco), Idemitsu Kosan Co.,Ltd., và Sagri Co., Ltd.
- Địa Điểm Cụ Thể: Vùng nguyên liệu mía Lam Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam.
- Loại Hình và Lĩnh Vực Dự Án: Nông nghiệp. Dự án thúc đẩy nông nghiệp tái tạo trong canh tác mía, áp dụng công nghệ phân tích vệ tinh để giám sát và giảm phát thải khí nhà kính (đặc biệt là N2O), tối ưu hóa việc sử dụng phân bón và tăng cường lưu giữ carbon trong đất.
- Phương Pháp Luận Áp Dụng: VM0042 “Methodology for Improving Agricultural Land Management” của Verra.
- Ngày Đăng Ký/Hiện Trạng: Giai đoạn thử nghiệm trên 500 ha bắt đầu vào năm 2025. Dự kiến thương mại hóa và mở rộng lên 8,000 ha từ năm 2026. Lasuco dự kiến nhận được các tín chỉ carbon đầu tiên được Verra chứng nhận vào quý 3 năm 2025. Nếu được Verra chứng nhận và đăng ký, đây sẽ là dự án đầu tiên tại Việt Nam áp dụng phương pháp luận VM0042.
- Thời Gian Tạo Tín Chỉ: Chưa xác định cụ thể, nhưng kế hoạch mở rộng từ năm 2026.
- Ước Tính Giảm Phát Thải Hàng Năm / Tổng Lượng Tín Chỉ Đã Phát Hành: Mỗi hecta mía, nếu được quản lý phù hợp, có thể hấp thụ và lưu trữ 3-5 tấn CO2 mỗi năm. Với quy mô 8,000 ha, vùng mía Lam Sơn có thể tạo ra hàng chục ngàn tín chỉ carbon hàng năm.
- Đơn Vị Thẩm Định/Thẩm Tra (VVB/DOE): Chưa có thông tin.
- Hiện Trạng Dự Án: Đang trong giai đoạn chuẩn bị và thử nghiệm.
- Lợi Ích Kép:
- Đóng góp vào việc khử carbon trong ngành nông nghiệp Việt Nam.
- Giảm sử dụng phân bón hóa học, tăng cường sử dụng phân hữu cơ.
- Cải thiện sức khỏe đất và tăng cường lưu giữ carbon trong đất.
- Nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập cho nông dân trồng mía.
- Góp phần vào mục tiêu Net Zero của Việt Nam vào năm 2050.
- Thông Tin Bên Mua và Giá Giao Dịch: Idemitsu Kosan đóng vai trò là nhà đầu tư mua tín chỉ carbon từ dự án này. Giá giao dịch chưa được công bố.
Thị trường Carbon