Monday, September 8, 2025
28.3 C
Hanoi

Dự thảo nghị định carbon rừng: cơ hội cho nhà đầu tư

Việt Nam đang lấy ý kiến xây dựng Nghị định nhằm tạo nền tảng pháp lý cho việc thương mại hóa tín chỉ carbon rừng. Đây là cơ chế ghi nhận lượng giảm phát thải khí nhà kính từ rừng dưới dạng “tín chỉ” có thể mua bán.

Động thái này diễn ra trong bối cảnh Việt Nam đã bước đầu bán thành công 10,3 triệu tín chỉ carbon rừng (tương đương 10,3 triệu tấn CO₂) với giá 5 USD/tấn, thu về ~51,5 triệu USD thông qua Ngân hàng Thế giới. Giao dịch tiên phong này cho thấy tiềm năng kinh tế từ dịch vụ hấp thụ carbon của rừng, đồng thời bộc lộ nhu cầu cấp thiết về khung pháp lý rõ ràng để mở rộng thị trường.

Dự thảo Nghị định hướng tới huy động nguồn tài chính mới cho bảo vệ và phát triển rừng thông qua thị trường carbon. Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, chính sách này kỳ vọng tạo hành lang pháp lý thuận lợi để các địa phương, chủ rừng tham gia trao đổi, chuyển nhượng kết quả giảm phát thải và tín chỉ carbon rừng, qua đó nâng cao thu nhập cho người làm nghề rừng.

Nội dung chính: Tín chỉ carbon rừng và cơ chế giao dịch

Dự thảo Nghị định định nghĩa rõ các khái niệm cốt lõi và thiết lập cơ chế thị trường cho dịch vụ hấp thụ và lưu giữ carbon của rừng. Một số nội dung chính bao gồm:

  • Tín chỉ carbon rừng: Được hiểu là kết quả giảm phát thải khí nhà kính từ rừng, do Bộ Nông nghiệp và Môi trường hoặc tổ chức quốc tế chứng nhận. Mỗi tín chỉ tương ứng với 1 tấn CO₂ giảm phát thải hoặc hấp thụ thêm từ các hoạt động quản lý rừng bền vững, trồng rừng, bảo vệ rừng… theo tiêu chuẩn carbon nhất định.
  • Bên cung ứng và bên sử dụng dịch vụ: Bên cung ứng là các chủ rừng hợp pháp (theo Luật Lâm nghiệp) – bao gồm cả tổ chức nhà nước quản lý rừng, hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng có rừng. Bên sử dụng là các tổ chức, cá nhân có nhu cầu sử dụng tín chỉ – đặc biệt là các cơ sở phát thải lớn trong nước có hạn ngạch khí nhà kính cần mua tín chỉ để bù đắp, cũng như các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước muốn mua tín chỉ cho mục đích tự nguyện hoặc tuân thủ quy định khác.
  • Hình thức giao dịch: Dự thảo cho phép hai cơ chế song song để trao đổi tín chỉ carbon rừng. Thứ nhất, giao dịch trực tiếp thông qua hợp đồng song phương giữa bên cung ứng (chủ rừng hoặc đại diện) và bên sử dụng. Thứ hai, giao dịch thông qua sàn giao dịch carbon trong nước – một thị trường tập trung do Nhà nước quản lý, theo khuôn khổ Nghị định 06/2022/NĐ-CP (vừa được sửa đổi bởi NĐ 119/2025). Hai cơ chế này mang lại tính linh hoạt, giúp doanh nghiệp có thể mua bán tín chỉ trên sàn hoặc thỏa thuận trực tiếp tùy nhu cầu, qua đó mở rộng nguồn thu hợp pháp từ tài nguyên rừng.
  • Điều kiện tham gia dự án carbon rừng: Chủ rừng muốn cung ứng dịch vụ phải triển khai dự án carbon rừng theo tiêu chuẩn carbon (quốc gia hoặc quốc tế), tuân thủ quy trình đo đạc, báo cáo, thẩm định (MRV) và được cấp tín chỉ theo quy định. Bên cung ứng cũng phải thực hiện nghĩa vụ đóng góp kết quả giảm phát thải cho quốc gia (theo đóng góp do quốc gia tự quyết định – NDC) trước khi phần còn lại được phép trao đổi. Bên sử dụng (người mua) phải hoạt động hợp pháp và tuân thủ cơ chế thị trường carbon (hợp đồng hoặc quy chế sàn giao dịch), đồng thời thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính liên quan.
  • Chi trả và định giá tín chỉ: Có hai hình thức chi trả tiền dịch vụ. Chi trả trực tiếp là bên mua trả tiền thẳng cho bên bán theo hợp đồng hoặc theo giá trên sàn. Chi trả gián tiếp thông qua Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng: bên mua gửi tiền vào quỹ, để quỹ phân phối tới các chủ rừng theo ủy thác. Mức chi trả được tính theo giá của 1 tấn CO₂ giảm phát thải, có thể bằng VND hoặc ngoại tệ. Dự thảo không ấn định cứng một mức giá cố định cho tín chỉ; thay vào đó, giá sẽ do thị trường quyết định trên cơ sở bảng giá hướng dẫn của địa phương hoặc thỏa thuận giữa các bên. Đối với giao dịch trên sàn, có giá khởi điểm tham chiếu từ giá thị trường hiện hành. Cách tiếp cận này cho phép giá carbon linh hoạt theo cung-cầu, tăng tính hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Nhìn chung, dự thảo thiết lập khung pháp lý minh bạch cho thị trường carbon rừng: từ khâu tạo tín chỉ (triển khai dự án, cấp chứng nhận) đến khâu giao dịch (hợp đồng, sàn giao dịch) và chi trả, phân phối lợi ích.

Điểm đột phá và tác động đối với doanh nghiệp, nhà đầu tư

Nếu được ban hành, Nghị định này sẽ tạo bước ngoặt quan trọng đối với các doanh nghiệp và nhà đầu tư quan tâm tới thị trường carbon cũng như lĩnh vực lâm nghiệp:

  • Hợp pháp hóa kinh doanh tín chỉ carbon rừng: Lần đầu tiên, quyền bán tín chỉ carbon từ rừng của doanh nghiệp và chủ rừng được khung pháp lý công nhận rõ ràng. Doanh nghiệp (kể cả doanh nghiệp lâm nghiệp nhà nước và tư nhân) sở hữu hoặc hợp tác triển khai dự án carbon rừng sẽ được quyền khai thác giá trị kinh tế từ hoạt động bảo vệ, phát triển rừng. Thay vì coi việc giữ rừng chỉ mang lợi ích phi tài chính, nay rừng được nhìn nhận như một tài sản sinh lợi thông qua tín chỉ carbon, mở ra cơ hội kinh doanh mới cả trong nước lẫn quốc tế.
  • Doanh nghiệp phát thải có công cụ linh hoạt để tuân thủ và trung hòa carbon: Đối với các doanh nghiệp công nghiệp phát thải lớn, việc mua tín chỉ carbon rừng sẽ là công cụ bù đắp phát thải hiệu quả bên cạnh nỗ lực giảm phát thải nội tại. Nghị định 06/2022/NĐ-CP (sửa đổi 2025) đã đặt nền móng cho thị trường carbon nội địa bắt buộc, trong đó các cơ sở phát thải có hạn ngạch có thể cần mua tín chỉ để tuân thủ. Nhờ dự thảo NĐ mới, các doanh nghiệp này có thêm kênh tiếp cận tín chỉ từ nguồn rừng trong nước thay vì chỉ dựa vào tín chỉ quốc tế.
  • Doanh nghiệp đầu tư dự án carbon rừng hưởng lợi doanh thu: Điểm đột phá theo dự thảo là doanh nghiệp/chủ rừng sau khi bán tín chỉ sẽ được giữ lại 100% nguồn thu (sau khi nộp thuế, phí theo quy định). Số tiền thu được được công nhận là doanh thu hợp pháp, hạch toán vào nguồn thu của đơn vị, giúp cải thiện dòng tài chính. Quy định này tạo động lực mạnh mẽ thúc đẩy doanh nghiệp tham gia bảo vệ, phục hồi rừng, bởi lợi ích kinh tế đã rõ ràng và thuộc về họ, thay vì nộp toàn bộ vào ngân sách. Thực tế, trong cơ chế thí điểm trước đây, việc sử dụng tiền bán tín chỉ của chủ rừng tổ chức còn vướng mắc; nay vướng mắc đó được tháo gỡ, giúp doanh nghiệp yên tâm hơn khi đầu tư.
  • Linh hoạt trong giao dịch và định giá: Việc cho phép đàm phán giá trực tiếp giữa bên mua – bên bán và giao dịch qua sàn với giá thị trường giúp doanh nghiệp chủ động chiến lược kinh doanh tín chỉ. Doanh nghiệp có thể lựa chọn thời điểm, phương thức bán phù hợp để tối ưu doanh thu (ví dụ: bán qua sàn khi giá cao, hoặc ký hợp đồng dài hạn với đối tác chiến lược nếu muốn ổn định). Giá carbon không bị “áp trần” cứng, do đó nếu thị trường quốc tế sôi động, các dự án tốt có thể đạt giá cao hơn, thu hút nhà đầu tư bỏ vốn vào lĩnh vực này.
  • Thu hút đầu tư quốc tế: Thị trường tín chỉ carbon rừng Việt Nam hứa hẹn thu hút sự quan tâm của các quỹ đầu tư và doanh nghiệp quốc tế hướng tới phát triển bền vững. Với hành lang pháp lý rõ, các bên nước ngoài có thể ký hợp đồng mua tín chỉ từ các dự án rừng trong nước. Điều này không chỉ đem ngoại tệ vào Việt Nam mà còn giúp nâng cao năng lực trong nước thông qua hợp tác kỹ thuật (ví dụ về đo đạc, giám sát rừng). Thực tế, đã có đối tác quốc tế đàm phán với Bộ Nông nghiệp và Môi trường về trao đổi tín chỉ carbon trước khi nghị định hoàn thiện, cho thấy nhu cầu có sẵn và sẽ tăng khi thị trường chính thức vận hành.

Tuy nhiên, để tận dụng được các cơ hội trên, doanh nghiệp cũng cần lưu ý chuẩn bị kỹ lưỡng: phát triển dự án phải tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đầu tư vào công tác đo đạc và xác minh carbon, cũng như quản trị rủi ro giá cả trên thị trường carbon vốn còn biến động.

Bối cảnh quốc tế: Xu hướng thị trường carbon rừng

Dự thảo Nghị định ra đời trong bối cảnh thị trường tín chỉ carbon (đặc biệt là tín chỉ từ rừng – REDD+) trên thế giới đang trải qua những biến chuyển nhanh chóng. Thị trường carbon tự nguyện (VCM) toàn cầu đã sôi động giai đoạn 2021 nhưng đến 2023 thì chững lại; khối lượng giao dịch tín chỉ giảm ~56% so với 2022. Nhóm tín chỉ từ dự án REDD+ (giảm phát thải do hạn chế mất rừng và suy thoái rừng) – vốn chiếm tỷ trọng lớn – đã mất ~62% giá trị giao dịch năm 2023 và giá tín chỉ REDD+ bình quân giảm ~23%. Nguyên nhân chính được cho là lo ngại về tính minh bạch và chất lượng: nhiều báo cáo quốc tế đã chỉ ra một số dự án rừng chưa đảm bảo “tính bổ sung” hoặc khó kiểm chứng, khiến người mua dè dặt. Mặc dù vậy, giá tín chỉ carbon trên thị trường tự nguyện toàn cầu năm 2023 vẫn bình quân khoảng 6,5 USD/tấn CO₂ – cao hơn các năm trước đại dịch, và có dấu hiệu phục hồi đầu 2024 khi các sáng kiến nâng cao chất lượng tín chỉ ra đời (tiêu chuẩn Core Carbon Principles của ICVCM, bộ quy tắc tuyên bố khí hậu của VCMI…).

Trên phạm vi bắt buộc, thị trường carbon tuân thủ (compliance) cũng đang định hình ở nhiều quốc gia. Một số nền kinh tế phát thải lớn (EU, Trung Quốc, Hàn Quốc…) đã có sàn giao dịch carbon cho phép doanh nghiệp mua bán hạn ngạch phát thải; tuy chưa tích hợp tín chỉ từ rừng vào hệ thống chính thức, nhu cầu bù đắp tự nguyện của doanh nghiệp vẫn tạo đất cho tín chỉ rừng phát triển song song. Đặc biệt, Điều 6 của Thỏa thuận Paris mở đường cho các giao dịch tín chỉ giữa các quốc gia như một cơ chế hợp tác thực hiện cam kết NDC. Indonesia gần đây đã khởi động Sàn giao dịch carbon (tháng 9/2023) và ban hành quy định quản lý tín chỉ rừng, yêu cầu một phần tín chỉ bán ra quốc tế phải nộp vào quỹ nhà nước và cam kết NDC quốc gia. Xu hướng này cho thấy các nước đang nỗ lực kiểm soát nguồn tín chỉ carbon rừng: vừa tận dụng cơ hội tài chính từ thị trường quốc tế, vừa đảm bảo không “bán rẻ” hết phần giảm phát thải cần cho mục tiêu quốc gia. Việt Nam với dự thảo Nghị định mới cũng đi theo hướng tương tự – yêu cầu chủ rừng trích một phần kết quả giảm phát thải cho đóng góp NDC của quốc gia trước khi giao dịch tín chỉ. Cách làm này giúp Việt Nam tránh bị trừ “hạn ngạch” khí nhà kính trong báo cáo quốc gia khi bán tín chỉ ra nước ngoài, đồng thời vẫn thu hút được nguồn lực từ các thị trường carbon tự nguyện quốc tế.

Bên cạnh đó, cộng đồng quốc tế đang ngày càng coi trọng các đồng lợi ích (co-benefits) của tín chỉ carbon rừng như bảo tồn đa dạng sinh học, sinh kế cộng đồng bản địa… Do đó, nhà đầu tư nước ngoài có xu hướng ưu tiên mua tín chỉ từ các dự án đảm bảo tiêu chuẩn xã hội-môi trường cao. Dự thảo Nghị định Việt Nam cũng đề cập việc xây dựng tiêu chuẩn tín chỉ carbon rừng quốc gia (TCVN) với các tiêu chí chặt chẽ về tác động sinh thái – xã hội, đo lường và thẩm định độc lập. Điều này sẽ giúp tín chỉ carbon rừng Việt Nam nâng tầm uy tín, tăng khả năng liên thông với thị trường quốc tế vốn đang đòi hỏi khắt khe về chất lượng.

Thách thức trong triển khai và những điểm cần lưu ý

Mặc dù mở ra nhiều triển vọng, việc hiện thực hóa Nghị định carbon rừng tại Việt Nam cũng đối mặt một số thách thức quan trọng:

  • Hoàn thiện định nghĩa và quyền sở hữu carbon rừng: Một điểm được các chuyên gia góp ý là cần làm rõ “quyền carbon” gắn với rừng. Hiện có hai cách tiếp cận: hoặc coi tín chỉ carbon là tài sản gắn liền với quyền sử dụng đất/rừng, hoặc coi đó là một loại dịch vụ môi trường do hoạt động hấp thụ, lưu trữ carbon tạo ra. Việc thiếu rõ ràng có thể dẫn đến xung đột lợi ích giữa chủ đất (ví dụ hộ gia đình có rừng) và nhà đầu tư dự án carbon (bên bỏ vốn bảo vệ rừng) nếu sau này xảy ra tranh chấp về quyền hưởng tín chỉ. Do đó, văn bản cuối cần quy định minh bạch ai sở hữu tín chỉ carbon phát sinh từ một khu rừng – đặc biệt trong trường hợp đất rừng thuộc cộng đồng hoặc đất có nguồn gốc nhà nước giao.
  • Phối hợp hai cơ chế thị trường và dịch vụ: Dự thảo áp dụng song song cơ chế dịch vụ môi trường rừng có định hướng của Nhà nước (thông qua quỹ, bảng giá) và cơ chế thị trường tự do (thông qua sàn giao dịch, đấu giá). Thực tiễn triển khai đòi hỏi sự phối hợp tinh tế để tránh chồng chéo. Nhà nước cần định hướng giá và phân chia lợi ích công bằng khi đóng vai trò đại diện chủ rừng (trong các dự án cấp tỉnh, cấp quốc gia), trong khi vẫn tôn trọng nguyên tắc thị trường cạnh tranh cho giao dịch tín chỉ giữa các doanh nghiệp. Việc phân định rạch ròi phạm vi áp dụng từng cơ chế sẽ tránh mâu thuẫn và tạo niềm tin cho nhà đầu tư rằng thị trường vận hành minh bạch.
  • Năng lực kỹ thuật và giám sát: Triển khai dự án carbon rừng đòi hỏi năng lực về MRV (đo đạc, báo cáo, thẩm định) chất lượng cao. Việt Nam cần đầu tư vào hệ thống viễn thám, kiểm kê rừng, dữ liệu phát thải nền… để xác định chính xác lượng CO₂ hấp thụ tăng thêm nhờ dự án. Các cơ quan như Bộ Nông nghiệp & Môi trường, Quỹ BV&PTR và địa phương phải được tăng cường nguồn lực để giám sát độc lập kết quả giảm phát thải, phòng ngừa gian lận. Kinh phí cho các hoạt động này có thể được trích từ nguồn thu carbon (tối đa 5% quỹ hàng năm cho hoạt động đo đạc, kiểm kê, tăng cường thực thi pháp luật…), nhưng cần sử dụng hiệu quả và minh bạch.
  • Thị trường biến động và rủi ro giá cả: Như bối cảnh quốc tế đã nêu, giá tín chỉ carbon (đặc biệt tín chỉ rừng) có thể biến động mạnh tùy uy tín thị trường và chính sách toàn cầu. Doanh nghiệp Việt Nam tham gia thị trường này phải đối mặt rủi ro cung vượt cầu nếu nhiều dự án ồ ạt bán tín chỉ, hoặc rủi ro pháp lý quốc tế nếu quy định về điều chỉnh tương ứng (corresponding adjustment) của Thỏa thuận Paris siết chặt. Việc đa dạng hóa đối tác mua, theo dõi sát diễn biến các chuẩn mực quốc tế và xây dựng chiến lược bán tín chỉ dài hạn sẽ là chìa khóa giúp các bên giảm thiểu rủi ro.

Thị trường Carbon

Hot this week

Tín chỉ Carbon: Vai trò của tín chỉ carbon trong thị trường carbon Việt Nam

Trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu toàn...

Nghị định 119/2025/NĐ-CP: Tất cả những điều doanh nghiệp cần biết

Chính phủ Việt Nam vừa ban hành Nghị định...

Việt Nam cần làm gì để thu hút vốn đầu tư lâm nghiệp bền vững

Gần đây, quỹ đầu tư lâm nghiệp hàng đầu...

Topics

spot_img

Related Articles

Popular Categories

spot_imgspot_img