Việt Nam mới đây ban hành Nghị định 119/2025/NĐ-CP, chính thức “nâng cấp” Nghị định 06/2022/NĐ-CP và mở đường cho thị trường carbon nội địa vận hành giai đoạn thí điểm từ tháng 6-2025. Nghị định 119 biến cam kết “net-zero 2050” thành một sân chơi có luật, có hạn mức và có cơ chế xuất khẩu tín chỉ. Ai hành động từ bây giờ, từ rà soát dữ liệu phát thải, chuẩn hóa MRV đến đàm phán LoA sẽ giành lợi thế chi phí và tiếp cận sớm ITMO khi thị trường chính thức “mở sàn”.
Thị trường Carbon cập nhật những điều doanh nghiệp, đối tác và quỹ đầu tư cần biết nếu quan tâm đến các cơ chế theo Điều 6 thỏa thuận Paris với Việt Nam.
Việt Nam đã sẵn sàng cho Điều 6
- Ủy quyền & Điều chỉnh tương ứng (CA): Nghị định quy định quy trình để Bộ Nông nghiệp và Môi trường cấp Thư Ủy quyền (LoA) cho việc chuyển nhượng kết quả giảm phát thải ra nước ngoài, đồng thời cập nhật hệ thống đăng ký quốc gia để thực hiện CA theo Điều 6.2. Đây là một nút thắt quan trọng mở ra cho các chủ đầu tư hướng đến dự án tín chỉ carbon trao đổi theo điều 6 hoặc CORSIA.
- Liên thông cơ chế quốc tế: Tín chỉ đủ điều kiện có thể đến từ CDM, JCM (Nhật Bản), Article 6.4 hoặc các cơ chế song phương như Singapore-Vietnam và Switzerland-Vietnam, giúp dự án trong nước “đổi màu” thành ITMO ngay khi thị trường mở.
- Lộ trình rõ ràng: 2025-2028 ETS thí điểm (phát miễn phí phần lớn hạn ngạch để doanh nghiệp làm quen); từ 2029 đấu giá và mở rộng sang giao thông, tòa nhà thương mại. Nghị định khớp hoàn toàn với Quyết định 232/QĐ-TTg và Lộ trình thị trường carbon của Chính phủ.
Doanh nghiệp & quỹ đầu tư cần làm gì ngay?
Việc cần ưu tiên | Hành động khuyến nghị |
Doanh nghiệp phát thải (xi măng, thép, nhiệt điện) | Kiểm kê phát thải 2024 làm đường cơ sở; lập chiến lược mua/bán hạn ngạch & tín chỉ; đầu tư sớm vào dự án giảm phát thải nội bộ để tận dụng quota bù trừ 30%. |
Nhà phát triển dự án carbon | Căn chỉnh phương pháp luận với JCM hoặc Article 6.4; chuẩn bị hồ sơ LoA theo mẫu mới; ưu tiên dự án có đồng lợi ích SDG để tăng sức hấp dẫn vốn. |
Quỹ đầu tư & định chế tài chính | Thiết lập quỹ pipeline dự án ETS-fit (tiết kiệm năng lượng, chất thải, tái tạo); đánh giá rủi ro giá hạn ngạch giai đoạn 2025-2029; sớm đàm phán mua trước (pre-purchase) ITMO với chủ dự án. |
Quốc gia Đối tác | Kết nối MONRE & Sở GDCK Hà Nội – đơn vị vận hành sàn carbon; xây dựng tiêu chí kiểm toán CA song ngữ; triển khai dự án JCM hoặc hợp đồng hoán đổi ITMO song phương. |
Cơ hội đầu tư tín chỉ carbon trong các ngành kinh tế
Việc hình thành thị trường carbon và khung pháp lý cho tín chỉ carbon mở ra nhiều cơ hội đầu tư mới tại Việt Nam. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư chủ động nắm bắt xu hướng này có thể vừa đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải, vừa thu lợi nhuận tài chính. Dưới đây là một số lĩnh vực tiêu biểu được kỳ vọng hưởng lợi từ thị trường carbon:
- Năng lượng (điện và năng lượng tái tạo): Ngành năng lượng chiếm tỷ trọng lớn trong phát thải, nhưng cũng là nơi tiềm năng nhất để cắt giảm. Với thị trường carbon, các dự án điện gió, điện mặt trời, thủy điện và năng lượng tái tạo khác sẽ có thêm nguồn thu từ tín chỉ carbon, cải thiện hiệu quả tài chính. Việt Nam đặt mục tiêu đưa tỷ lệ năng lượng tái tạo lên 45% vào năm 2050, cùng nhiều chính sách ưu đãi cho dự án năng lượng sạch. Do vậy, các nhà đầu tư có thể đẩy mạnh rót vốn vào lĩnh vực này để vừa bán điện, vừa bán tín chỉ carbon. Mặt khác, các nhà máy nhiệt điện truyền thống sẽ phải mua tín chỉ nếu phát thải vượt hạn ngạch – đây là động lực để họ đầu tư nâng cấp công nghệ (tuabin hiệu suất cao, hệ thống thu hồi carbon, v.v.) hoặc chuyển dịch sang năng lượng sạch trong dài hạn.
- Nông nghiệp: Nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa và chăn nuôi, là nguồn phát thải methane đáng kể. Thị trường carbon tạo cơ hội cho các dự án giảm phát thải trong nông nghiệp: ví dụ, triển khai mô hình lúa “thuận thiên” giảm phát thải ở Đồng bằng sông Cửu Long, ứng dụng công nghệ biogas trong chăn nuôi, sử dụng phân bón hữu cơ, trồng lúa ngập khô xen kẽ để giảm khí methane… Những dự án này có thể được chứng nhận tín chỉ carbon nếu giảm phát thải đo đếm được, và sau đó tín chỉ được bán cho các doanh nghiệp khác cần bù trừ. Nhờ đó, nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp có thêm nguồn thu nhập. Thực tế, đã có các dự án thí điểm như sản xuất lúa gạo phát thải thấp ở Đồng Tháp, An Giang, được các tổ chức quốc tế hỗ trợ. Khi thị trường carbon vận hành, các dự án này sẽ có đầu ra rõ ràng cho tín chỉ, thu hút hơn nữa vốn từ các quỹ khí hậu và nhà tài trợ.
- Lâm nghiệp (trồng rừng và bảo vệ rừng): Lâm nghiệp từ lâu đã được coi là “nguồn tín chỉ carbon xanh” vì cây cối hấp thụ CO₂. Với Nghị định 119, Việt Nam đã chuẩn bị phương pháp tạo tín chỉ từ các dự án quản lý rừng bền vững, trồng rừng, nâng cao tỷ lệ che phủ và chất lượng rừng. Điều này mở đường cho các chương trình REDD+ và trồng rừng quy mô lớn tham gia thị trường carbon. Các nhà đầu tư có thể bỏ vốn trồng rừng, phục hồi rừng tự nhiên hoặc nông lâm kết hợp, sau vài năm nhận được tín chỉ carbon từ lượng CO₂ hấp thụ tăng thêm. Những tín chỉ này có thể bán cho các công ty phát thải cao để thu lời. Việt Nam đã có dự án tín chỉ rừng như Quỹ bảo vệ và phát triển rừng (PFES) và dự án trồng rừng do Ngân hàng Thế giới tài trợ 51,5 triệu USD ở miền Bắc. Thị trường carbon sẽ tăng tính hấp dẫn cho các dự án như vậy, vì ngoài tiền hỗ trợ, giờ đây tín chỉ tạo ra còn bán được trên sàn giao dịch.
- Công nghiệp nặng (thép, xi măng, hóa chất): Đây là nhóm ngành sẽ trực tiếp chịu ràng buộc hạn ngạch ngay từ 2025. Các nhà máy thép, xi măng nếu giảm được phát thải trên đơn vị sản phẩm (nhờ công nghệ mới, nhiên liệu sạch hơn) không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn có thể dư hạn ngạch để bán. Ngược lại, những cơ sở công nghệ lạc hậu phát thải vượt hạn mức sẽ phải mua hạn ngạch hoặc tín chỉ, tạo cơ hội thị trường cho bên giảm tốt. Điều này khuyến khích xu hướng đầu tư vào công nghệ ít carbon trong ngành – ví dụ sản xuất thép hydro (green steel), xi măng thấp clinker – bởi doanh nghiệp tính toán cả lợi ích tránh phải mua tín chỉ trong tương lai. Một số tập đoàn lớn của Việt Nam đã chuẩn bị cho chuyển đổi xanh: hãng thép Hòa Phát thử nghiệm dùng nhiệt thừa phát điện, Tập đoàn Hóa chất nghiên cứu sản xuất xanh hơn, hay VinFast trong lĩnh vực ô tô điện cũng là cách đi trước đón đầu xu hướng. Các quỹ đầu tư trong và ngoài nước có thể tìm kiếm cơ hội rót vốn vào doanh nghiệp công nghiệp có kế hoạch giảm phát thải tốt, vì những doanh nghiệp này sẽ được hưởng lợi kép: vừa giảm chi phí tuân thủ thị trường carbon, vừa có thể bán tín chỉ dư thừa hoặc nhận ưu đãi tín dụng xanh.
Không chỉ các lĩnh vực kể trên, thị trường carbon còn tạo hiệu ứng lan tỏa sang dịch vụ tài chính và công nghệ môi trường. Ví dụ, nhu cầu thẩm định, đo đạc phát thải sẽ bùng nổ, mở ra cơ hội cho công ty tư vấn, kiểm toán carbon. Các ngân hàng có thể phát triển sản phẩm tín dụng carbon, cho doanh nghiệp vay để mua tín chỉ hoặc đầu tư giảm phát thải với lãi suất ưu đãi. Thậm chí, những sáng kiến như quỹ đầu tư tín chỉ carbon hay công ty khởi nghiệp về công nghệ giảm phát thải sẽ có đất phát triển khi khung pháp lý đã thông suốt.
Đáng chú ý, thị trường carbon Việt Nam được dự báo sẽ có quy mô hàng tỷ USD mỗi năm trong tương lai gần. Một số ước tính cho rằng với mức giá carbon khởi điểm khoảng 5–15 USD/tấn, quy mô thị trường Việt Nam có thể đạt 1 tỷ USD vào năm 2030. Con số này cho thấy sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư. Việt Nam cũng đang hướng tới liên kết với các thị trường khu vực – chẳng hạn cân nhắc kết nối với thị trường carbon Trung Quốc hoặc tham gia Sàn giao dịch carbon châu Á trong dài hạn. Sự hội nhập quốc tế này sẽ càng làm tăng thanh khoản và giá trị cho tín chỉ carbon Việt Nam, đồng thời giúp doanh nghiệp trong nước tránh được các rào cản thuế carbon ở các thị trường xuất khẩu (như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU dự kiến áp dụng từ 2026).
Doanh nghiệp và quỹ đầu tư cần chuẩn bị ra sao?
Với khung pháp lý thị trường carbon đã định hình, doanh nghiệp và quỹ đầu tư nên coi carbon như một loại “tài sản” mới trong hoạt động kinh doanh và chiến lược đầu tư. Các doanh nghiệp phát thải lớn cần chủ động đo lường và kiểm kê khí nhà kính, xây dựng kế hoạch tuân thủ hạn ngạch và tận dụng tín chỉ carbon. Việc đầu tư sớm vào công nghệ sạch không chỉ giúp họ giảm chi phí mua hạn ngạch sau này mà còn có thể tạo nguồn thu từ bán tín chỉ nếu làm tốt. Ngược lại, doanh nghiệp có lượng phát thải thấp hoặc đã xanh hóa có thể tham gia thị trường với tư cách người bán tín chỉ, cải thiện dòng doanh thu.
Đối với các quỹ đầu tư và tổ chức tài chính, thị trường carbon mở ra kênh đầu tư mới vào các dự án giảm phát thải và công nghệ khí hậu. Việc mua bán tín chỉ carbon sẽ trở thành một hoạt động tài chính tiềm năng, có thể đa dạng hóa danh mục đầu tư. Các quỹ có thể tài trợ cho dự án xanh (năng lượng tái tạo, trồng rừng, công nghệ sạch) và thu lợi nhuận từ tín chỉ tạo ra. Đồng thời, thị trường này cũng đòi hỏi các quỹ phải cập nhật chính sách và quản trị rủi ro liên quan đến giá carbon biến động, cũng như tiêu chuẩn báo cáo ESG khắt khe hơn.
Tóm lại, Nghị định 119/2025/NĐ-CP đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách khí hậu của Việt Nam, biến những định hướng trên giấy thành cơ chế thị trường cụ thể. Thị trường carbon và tín chỉ carbon Việt Nam dự kiến sẽ sôi động trong những năm tới, vừa tạo áp lực giảm phát thải lên các ngành công nghiệp, vừa mở ra cơ hội kinh doanh và đầu tư mới. Giới quan sát nhận định, nếu triển khai hiệu quả, thị trường carbon có thể trở thành động lực tài chính mạnh mẽ giúp Việt Nam đạt được mục tiêu giảm 27% phát thải vào 2030 và hướng tới nền kinh tế phát thải ròng bằng “0” vào 2050. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư nhạy bén, chuẩn bị từ sớm cho sân chơi mới này, sẽ nắm giữ lợi thế cạnh tranh và góp phần định hình tương lai xanh của thị trường Việt Nam.
Thị trường Carbon.