Thị trường Carbon – Tín chỉ carbon là một đơn vị đo lường tương đương với 1 tấn khí CO₂ được giảm thiểu hoặc loại bỏ khỏi khí quyển. Tín chỉ này có thể được tạo ra thông qua các dự án giúp hấp thụ khí nhà kính như trồng và tái tạo rừng, dự án thu hồi và lưu trữ carbon, hoặc cải tiến quy trình sản xuất để giảm phát thải. Mỗi tín chỉ carbon có thể được mua bán trên thị trường như một công cụ tài chính giúp doanh nghiệp hoặc quốc gia bù đắp lượng khí thải của mình.
Bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan về các yếu tố quyết định đến giá tín chỉ carbon trong các giao dịch mua bán.
Giá của tín chỉ carbon trên thị trường chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá của tín chỉ carbon:
1. Nguồn gốc của tín chỉ:
- Tín chỉ từ hệ thống tuân thủ (compliance market): Các tín chỉ phát hành theo hệ thống tuân thủ, như Hệ thống thương mại khí thải của EU (EU ETS), thường có giá cao hơn so với tín chỉ từ thị trường tự nguyện do các yêu cầu pháp lý bắt buộc.
- Tín chỉ từ thị trường tự nguyện (voluntary market): Tín chỉ từ các dự án tự nguyện có xu hướng rẻ hơn nhưng giá cả có thể dao động mạnh tùy thuộc vào chất lượng và nhu cầu của thị trường.
2. Chất lượng tín chỉ:
- Tiêu chuẩn chứng nhận: Tín chỉ được chứng nhận bởi các tiêu chuẩn uy tín như Gold Standard, VCS, hay CDM thường có giá cao hơn vì chúng đảm bảo chất lượng và tính minh bạch.
- Tính bổ sung: Tín chỉ từ các dự án có tính bổ sung rõ ràng (tức là chỉ xảy ra khi có hỗ trợ từ tín chỉ carbon) thường được định giá cao hơn do đảm bảo rằng việc giảm phát thải là thực sự bổ sung.
3. Loại dự án và công nghệ:
- Dự án năng lượng tái tạo: Thường có chi phí phát triển thấp hơn và do đó tín chỉ từ các dự án này có xu hướng có giá thấp hơn.
- Dự án lâm nghiệp và bảo tồn rừng: Các dự án lâm nghiệp thường được định giá cao hơn vì chúng mang lại nhiều lợi ích đồng thời (như bảo vệ đa dạng sinh học và sinh kế cộng đồng), nhưng cũng có nguy cơ không vĩnh viễn (permanence risk).
- Dự án thu giữ và lưu trữ carbon (CCS): Tín chỉ từ các dự án công nghệ cao như CCS thường có giá cao hơn do chi phí thực hiện và tính bền vững của việc loại bỏ CO2 khỏi khí quyển.
4. Địa điểm dự án:
- Khu vực địa lý: Tín chỉ từ các dự án ở các khu vực có điều kiện kinh tế và xã hội khác nhau có thể được định giá khác nhau. Ví dụ, các dự án tại những quốc gia đang phát triển thường có chi phí thấp hơn so với những dự án tại các nước phát triển.
- Lợi ích cộng đồng: Dự án mang lại lợi ích cộng đồng lớn hơn hoặc có tác động tích cực đến địa phương (như cải thiện sinh kế và bảo vệ môi trường) thường có giá cao hơn.
5. Tình hình cung cầu:
- Nhu cầu từ các doanh nghiệp và tổ chức: Khi nhiều doanh nghiệp cam kết trung hòa carbon và tìm cách bù đắp phát thải, nhu cầu về tín chỉ carbon tăng, đẩy giá lên.
- Nguồn cung hạn chế: Nếu số lượng tín chỉ phát hành từ các dự án chất lượng cao bị hạn chế, giá của chúng sẽ tăng lên.
6. Tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc:
- Hệ thống đăng ký và báo cáo: Tín chỉ từ các dự án có hệ thống giám sát minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc cao thường có giá cao hơn. Người mua sẵn sàng trả nhiều hơn cho các tín chỉ minh bạch và được xác minh bởi các hệ thống đăng ký uy tín.
7. Rủi ro liên quan đến dự án:
- Rủi ro tính vĩnh viễn (permanence): Các dự án có nguy cơ phát thải CO2 trở lại môi trường (như các dự án lâm nghiệp dễ bị ảnh hưởng bởi cháy rừng hay chặt phá) có thể khiến tín chỉ từ các dự án này có giá thấp hơn.
- Rủi ro chính trị và pháp lý: Các dự án ở khu vực có rủi ro chính trị hoặc không ổn định về pháp lý có thể ảnh hưởng đến giá tín chỉ do sự không chắc chắn về tính ổn định lâu dài của dự án.
8. Chính sách và quy định quốc tế:
- Quy định pháp lý: Chính sách của các quốc gia và quy định quốc tế như Hiệp định Paris có thể ảnh hưởng đến giá tín chỉ. Quy định chặt chẽ hơn và các cơ chế bắt buộc trong các chương trình thương mại khí thải làm tăng nhu cầu và giá của tín chỉ carbon.
- Các cam kết quốc gia (NDCs): Mức độ cam kết của các quốc gia trong việc giảm phát thải thông qua các Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDCs) cũng ảnh hưởng đến nhu cầu và giá tín chỉ.
9. Thời hạn sử dụng của tín chỉ:
- Tín chỉ cũ so với tín chỉ mới: Tín chỉ phát hành từ các năm trước có thể có giá thấp hơn do rủi ro mất giá trị hoặc vì chúng không phù hợp với các cam kết mới của các doanh nghiệp.
10. Tính công bằng và lợi ích đồng thời:
- Tín chỉ từ các dự án có lợi ích bổ sung: Những dự án mang lại lợi ích xã hội, như tạo việc làm hoặc bảo vệ quyền lợi cộng đồng bản địa, có thể có giá cao hơn do người mua sẵn sàng trả thêm cho tín chỉ mang lại giá trị xã hội.
Những yếu tố này đóng vai trò quyết định trong việc hình thành giá tín chỉ carbon và phản ánh giá trị thực của việc giảm phát thải CO2 trên thị trường.